vpn
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vpn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của virtual private network (mạng riêng ảo): một mạng máy tính cho phép những người đang sử dụng máy tính ở các địa điểm khác nhau sử dụng cùng một mạng một cách an toàn.
Definition (English Meaning)
Abbreviation of virtual private network: a computer network that allows people who are using computers in different places to use the same network securely.
Ví dụ Thực tế với 'Vpn'
-
"I use a VPN to protect my privacy when using public Wi-Fi."
"Tôi sử dụng VPN để bảo vệ quyền riêng tư của mình khi sử dụng Wi-Fi công cộng."
-
"Many companies require employees to use a VPN when working remotely."
"Nhiều công ty yêu cầu nhân viên sử dụng VPN khi làm việc từ xa."
-
"Using a VPN can help you bypass geo-restrictions."
"Sử dụng VPN có thể giúp bạn vượt qua các hạn chế địa lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vpn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vpn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vpn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
VPN thường được sử dụng để bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật trực tuyến, cho phép người dùng truy cập nội dung bị hạn chế theo khu vực, hoặc để kết nối an toàn với mạng của công ty từ xa. Khác với mạng công cộng, VPN tạo ra một đường hầm mã hóa để bảo vệ dữ liệu. Các dịch vụ VPN có thể được cung cấp bởi các công ty chuyên dụng hoặc được thiết lập bởi chính người dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
VPN thường được sử dụng 'through' hoặc 'over' một mạng công cộng (như internet) để tạo một kết nối an toàn. Nó cũng được dùng 'to' kết nối với một mạng riêng hoặc server.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vpn'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.