(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wadding
B1

wadding

noun

Nghĩa tiếng Việt

bông nhồi vật liệu đệm bông gòn (y tế)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wadding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu mềm được sử dụng để nhồi hoặc đệm.

Definition (English Meaning)

A soft material used for padding or stuffing.

Ví dụ Thực tế với 'Wadding'

  • "The quilt was filled with soft wadding."

    "Chiếc chăn bông được nhồi bằng lớp bông mềm mại."

  • "She used wadding to make a soft cushion."

    "Cô ấy dùng bông nhồi để làm một chiếc đệm mềm mại."

  • "The wadding in the jacket kept him warm."

    "Lớp bông nhồi trong áo khoác giữ ấm cho anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wadding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wadding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dệt may Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Wadding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wadding thường là vật liệu dày, mềm, được làm từ bông, len, hoặc vật liệu tổng hợp, được sử dụng để tạo lớp đệm, giữ ấm hoặc bảo vệ. Khác với 'padding' là một thuật ngữ chung hơn chỉ bất kỳ vật liệu nào được sử dụng để đệm, 'wadding' thường ám chỉ một lớp dày và rời hơn. Đôi khi được dùng để chỉ bông gòn y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Wadding of' dùng để chỉ thành phần cấu tạo của wadding (ví dụ: wadding of cotton). 'Wadding with' dùng để chỉ hành động nhồi hoặc đệm bằng wadding (ví dụ: filling the coat with wadding).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wadding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)