wadding
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wadding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu mềm được sử dụng để nhồi hoặc đệm.
Ví dụ Thực tế với 'Wadding'
-
"The quilt was filled with soft wadding."
"Chiếc chăn bông được nhồi bằng lớp bông mềm mại."
-
"She used wadding to make a soft cushion."
"Cô ấy dùng bông nhồi để làm một chiếc đệm mềm mại."
-
"The wadding in the jacket kept him warm."
"Lớp bông nhồi trong áo khoác giữ ấm cho anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wadding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wadding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wadding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wadding thường là vật liệu dày, mềm, được làm từ bông, len, hoặc vật liệu tổng hợp, được sử dụng để tạo lớp đệm, giữ ấm hoặc bảo vệ. Khác với 'padding' là một thuật ngữ chung hơn chỉ bất kỳ vật liệu nào được sử dụng để đệm, 'wadding' thường ám chỉ một lớp dày và rời hơn. Đôi khi được dùng để chỉ bông gòn y tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Wadding of' dùng để chỉ thành phần cấu tạo của wadding (ví dụ: wadding of cotton). 'Wadding with' dùng để chỉ hành động nhồi hoặc đệm bằng wadding (ví dụ: filling the coat with wadding).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wadding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.