padding
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Padding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu mềm được sử dụng để bảo vệ thứ gì đó hoặc để tạo cho nó một hình dạng tốt hơn; sự nhồi, lớp đệm.
Definition (English Meaning)
Soft material used to protect something or to give it a better shape.
Ví dụ Thực tế với 'Padding'
-
"The jacket has a thick padding of down."
"Cái áo khoác có một lớp đệm dày bằng lông vũ."
-
"She put some padding inside the box to protect the fragile items."
"Cô ấy đặt một ít vật liệu đệm vào bên trong hộp để bảo vệ những món đồ dễ vỡ."
-
"The politician's speech was just padding; he didn't say anything of real importance."
"Bài phát biểu của chính trị gia chỉ là lời lẽ thừa thãi; ông ta không nói điều gì thực sự quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Padding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: padding
- Verb: pad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Padding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'padding' thường chỉ vật liệu được sử dụng để làm êm, bảo vệ, hoặc tăng kích thước. Nó có thể là bông, mút, vải, hoặc bất kỳ vật liệu mềm nào khác. Khác với 'cushion', 'padding' thường mang tính chất bảo vệ hoặc lấp đầy hơn là chỉ để tạo sự thoải mái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'padding of' được dùng khi nói về loại vật liệu dùng làm đệm. Ví dụ: 'a padding of cotton'. 'padding with' dùng để chỉ hành động nhồi cái gì đó bằng vật liệu đệm. Ví dụ: 'padding the box with foam'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Padding'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The jacket has extra padding for warmth.
|
Áo khoác có thêm lớp đệm để giữ ấm. |
| Phủ định |
They didn't pad the shipping box enough, so the item broke.
|
Họ không lót đủ hộp vận chuyển, vì vậy món hàng đã bị vỡ. |
| Nghi vấn |
Did you pad the numbers to make the profits look better?
|
Bạn có chỉnh sửa số liệu để làm cho lợi nhuận trông tốt hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manufacturer has padded the box with extra foam to protect the fragile items.
|
Nhà sản xuất đã chèn thêm xốp vào hộp để bảo vệ các vật dụng dễ vỡ. |
| Phủ định |
She has not padded her resume with false accomplishments; everything she claims is true.
|
Cô ấy đã không thêm thông tin ảo vào sơ yếu lý lịch của mình; mọi thứ cô ấy tuyên bố đều là sự thật. |
| Nghi vấn |
Has the company padded its budget to account for unexpected expenses?
|
Công ty đã tăng ngân sách để tính đến các chi phí bất ngờ chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This jacket has as much padding as that one.
|
Cái áo khoác này có lớp đệm nhiều bằng cái áo khoác kia. |
| Phủ định |
This box has less padding than is needed to protect the fragile items.
|
Chiếc hộp này có ít lớp đệm hơn mức cần thiết để bảo vệ các vật dụng dễ vỡ. |
| Nghi vấn |
Does this helmet have more padding than the old one?
|
Mũ bảo hiểm này có nhiều lớp đệm hơn cái cũ không? |