waddle
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Waddle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi lạch bạch, đi chậm và lắc lư từ bên này sang bên kia, giống như vịt hoặc chim cánh cụt.
Definition (English Meaning)
To walk with short steps, swaying from side to side, like a duck or penguin.
Ví dụ Thực tế với 'Waddle'
-
"The duck waddled across the road."
"Con vịt lạch bạch đi qua đường."
-
"The toddler waddled around the room, exploring everything."
"Đứa trẻ tập đi lạch bạch quanh phòng, khám phá mọi thứ."
-
"The overweight man had a pronounced waddle."
"Người đàn ông thừa cân có dáng đi lạch bạch rõ rệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Waddle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: waddle
- Verb: waddle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Waddle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'waddle' thường được dùng để miêu tả dáng đi chậm chạp, khó nhọc và vụng về. Nó nhấn mạnh sự lắc lư và khó khăn trong việc giữ thăng bằng. Khác với 'walk' chỉ đơn giản là đi bộ, 'waddle' mang tính chất đặc tả và thường liên quan đến các loài vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'waddle' đi với 'along' hoặc 'across', nó mô tả việc di chuyển lạch bạch dọc theo một con đường hoặc ngang qua một khu vực. Ví dụ: 'The duck waddled along the path.' (Con vịt lạch bạch đi dọc theo con đường.) 'The penguin waddled across the ice.' (Chim cánh cụt lạch bạch đi ngang qua lớp băng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Waddle'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The duck waddled across the road yesterday.
|
Con vịt đã đi lạch bạch qua đường ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The penguin didn't waddle very fast because of the ice.
|
Chim cánh cụt đã không đi lạch bạch nhanh lắm vì băng. |
| Nghi vấn |
Did the little boy waddle like a penguin when he walked?
|
Cậu bé có đi lạch bạch như chim cánh cụt khi đi bộ không? |