(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glide
B1

glide

động từ

Nghĩa tiếng Việt

trượt lướt ướt át (trong âm nhạc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trượt đi một cách êm ái và liên tục, thường là với ít hoặc không cần nỗ lực.

Definition (English Meaning)

To move smoothly and continuously, typically with little or no effort.

Ví dụ Thực tế với 'Glide'

  • "The ice skater glided effortlessly across the rink."

    "Người trượt băng trượt một cách dễ dàng trên sân băng."

  • "The curtains glided open to reveal a stunning view."

    "Rèm cửa trượt mở ra để lộ một khung cảnh tuyệt đẹp."

  • "The dancer moved with a smooth, gliding motion."

    "Vũ công di chuyển với một chuyển động trượt mượt mà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

jerk(giật mạnh)
stop(dừng lại)

Từ liên quan (Related Words)

soar(bay vút lên)
float(nổi, trôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Glide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'glide' thường mang ý nghĩa di chuyển nhẹ nhàng, uyển chuyển, không tạo ra tiếng động lớn hoặc sự rung lắc mạnh. Nó khác với 'slide' ở chỗ 'slide' có thể bao hàm sự trượt không kiểm soát hoặc trên một bề mặt có ma sát, còn 'glide' thường diễn ra trên không hoặc trên bề mặt rất trơn tru. So sánh với 'float': 'float' nghiêng về trạng thái lơ lửng, không nhất thiết có sự di chuyển ngang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along over across

'glide along' dùng để diễn tả sự trượt dọc theo một bề mặt nào đó (ví dụ: 'The boat glided along the river'). 'glide over' diễn tả sự trượt trên bề mặt (ví dụ: 'The skater glided over the ice'). 'glide across' diễn tả sự trượt từ bên này sang bên kia (ví dụ: 'The bird glided across the sky').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glide'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)