glide
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trượt đi một cách êm ái và liên tục, thường là với ít hoặc không cần nỗ lực.
Definition (English Meaning)
To move smoothly and continuously, typically with little or no effort.
Ví dụ Thực tế với 'Glide'
-
"The ice skater glided effortlessly across the rink."
"Người trượt băng trượt một cách dễ dàng trên sân băng."
-
"The curtains glided open to reveal a stunning view."
"Rèm cửa trượt mở ra để lộ một khung cảnh tuyệt đẹp."
-
"The dancer moved with a smooth, gliding motion."
"Vũ công di chuyển với một chuyển động trượt mượt mà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'glide' thường mang ý nghĩa di chuyển nhẹ nhàng, uyển chuyển, không tạo ra tiếng động lớn hoặc sự rung lắc mạnh. Nó khác với 'slide' ở chỗ 'slide' có thể bao hàm sự trượt không kiểm soát hoặc trên một bề mặt có ma sát, còn 'glide' thường diễn ra trên không hoặc trên bề mặt rất trơn tru. So sánh với 'float': 'float' nghiêng về trạng thái lơ lửng, không nhất thiết có sự di chuyển ngang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'glide along' dùng để diễn tả sự trượt dọc theo một bề mặt nào đó (ví dụ: 'The boat glided along the river'). 'glide over' diễn tả sự trượt trên bề mặt (ví dụ: 'The skater glided over the ice'). 'glide across' diễn tả sự trượt từ bên này sang bên kia (ví dụ: 'The bird glided across the sky').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.