(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extra
A2

extra

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thêm bổ sung vượt trội đặc biệt phụ (trong phụ phí) diễn viên quần chúng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extra'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thêm vào những gì bình thường hoặc thường lệ; vượt trội, đặc biệt.

Definition (English Meaning)

Added to what is normal or usual.

Ví dụ Thực tế với 'Extra'

  • "We ordered an extra pizza because we were so hungry."

    "Chúng tôi đã gọi thêm một chiếc pizza vì chúng tôi rất đói."

  • "There's no extra charge for delivery."

    "Không có phụ phí giao hàng."

  • "She's always going the extra mile to help others."

    "Cô ấy luôn cố gắng hết mình để giúp đỡ người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extra'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Extra'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'extra' thường chỉ cái gì đó vượt quá mức cần thiết, thông thường hoặc mong đợi. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (như thêm vào để cải thiện) hoặc tiêu cực (như không cần thiết hoặc lãng phí). So với 'additional', 'extra' thường mang tính chất không chính thức hoặc tùy chọn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

‘extra to’: Thường dùng để chỉ một lượng được thêm vào một cái gì đó đã có. Ví dụ: 'We had to pay extra to get a bigger room.' ‘extra for’: Chỉ một khoản phí phải trả thêm cho một dịch vụ hoặc sản phẩm cụ thể. Ví dụ: 'You have to pay extra for delivery.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extra'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)