walkway
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Walkway'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lối đi bộ, thường là lối đi bộ được nâng cao hoặc trong một không gian kín.
Definition (English Meaning)
A passage or path for walking along, especially a raised one or one in an enclosed space.
Ví dụ Thực tế với 'Walkway'
-
"The new walkway connects the two terminals at the airport."
"Lối đi bộ mới kết nối hai nhà ga tại sân bay."
-
"The walkway provided a safe route across the busy road."
"Lối đi bộ cung cấp một tuyến đường an toàn băng qua con đường đông đúc."
-
"We enjoyed the scenic views from the elevated walkway."
"Chúng tôi rất thích cảnh đẹp từ lối đi bộ trên cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Walkway'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: walkway
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Walkway'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'walkway' thường được dùng để chỉ một lối đi bộ được thiết kế đặc biệt, có thể là để nối liền hai tòa nhà, băng qua một khu vực nguy hiểm (như đường ray xe lửa), hoặc đơn giản là để tạo ra một lối đi thuận tiện và an toàn hơn cho người đi bộ. Nó có thể khác với 'sidewalk' (vỉa hè) ở chỗ 'walkway' thường không nằm dọc theo đường phố và có thể có cấu trúc phức tạp hơn. So sánh với 'path' (đường mòn), 'walkway' thường có bề mặt được xây dựng kiên cố hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Walk along the walkway': Đi bộ dọc theo lối đi. 'On the walkway': Trên lối đi. 'Walkway over the river': Lối đi bộ bắc qua sông.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Walkway'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This walkway leads to the main building.
|
Lối đi bộ này dẫn đến tòa nhà chính. |
| Phủ định |
That walkway doesn't seem safe to use after the storm.
|
Lối đi bộ đó dường như không an toàn để sử dụng sau cơn bão. |
| Nghi vấn |
Which walkway should we take to get to the park?
|
Chúng ta nên đi lối đi bộ nào để đến công viên? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day, the walkway, illuminated by soft lights, offered a peaceful escape.
|
Sau một ngày dài, lối đi bộ, được chiếu sáng bởi ánh đèn dịu nhẹ, mang đến một lối thoát yên bình. |
| Phủ định |
Unlike the busy street, the walkway, a secluded path, wasn't crowded.
|
Không giống như con đường đông đúc, lối đi bộ, một con đường hẻo lánh, không hề đông đúc. |
| Nghi vấn |
Sarah, does the walkway, with its beautiful flowers, lead to the park?
|
Sarah, lối đi bộ, với những bông hoa xinh đẹp của nó, có dẫn đến công viên không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have built a new walkway across the river.
|
Họ đã xây một lối đi bộ mới qua sông. |
| Phủ định |
We haven't walked on that walkway before.
|
Chúng tôi chưa từng đi bộ trên lối đi đó trước đây. |
| Nghi vấn |
Has the city council repaired the damaged walkway?
|
Hội đồng thành phố đã sửa chữa lối đi bộ bị hư hỏng chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew has been building a walkway along the river for months.
|
Đội xây dựng đã xây dựng một lối đi dọc theo bờ sông trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
The city council hasn't been maintaining the walkway properly, so it's deteriorating.
|
Hội đồng thành phố đã không bảo trì lối đi đúng cách, vì vậy nó đang xuống cấp. |
| Nghi vấn |
Has the gardener been planting flowers along the walkway all morning?
|
Người làm vườn đã trồng hoa dọc theo lối đi cả buổi sáng nay phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This walkway is as long as that one.
|
Lối đi này dài bằng lối đi kia. |
| Phủ định |
This walkway isn't more dangerous than the old one.
|
Lối đi này không nguy hiểm hơn lối đi cũ. |
| Nghi vấn |
Is this walkway the safest?
|
Lối đi này có an toàn nhất không? |