(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weariness
B2

weariness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự mệt mỏi sự uể oải sự rã rời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weariness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái rất mệt mỏi, đặc biệt là do nỗ lực hoặc sự chịu đựng.

Definition (English Meaning)

The state of being very tired, especially as a result of effort or endurance.

Ví dụ Thực tế với 'Weariness'

  • "A feeling of weariness washed over her."

    "Một cảm giác mệt mỏi tràn ngập cô."

  • "The long journey filled him with weariness."

    "Hành trình dài khiến anh ấy cảm thấy mệt mỏi."

  • "She spoke with a tone of weariness."

    "Cô ấy nói với một giọng điệu mệt mỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weariness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weariness
  • Adjective: weary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Weariness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Weariness chỉ một trạng thái mệt mỏi sâu sắc hơn so với 'tiredness' thông thường. Nó thường liên quan đến sự cạn kiệt về thể chất và tinh thần, có thể kéo dài. Khác với 'fatigue' thường ám chỉ mệt mỏi do bệnh tật hoặc một tình trạng y tế cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

- 'Weariness with': thường được sử dụng khi sự mệt mỏi đến từ một hoạt động hoặc tình huống cụ thể (ví dụ: weariness with the daily grind). - 'Weariness from': tập trung vào nguyên nhân trực tiếp gây ra sự mệt mỏi (ví dụ: weariness from lack of sleep).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weariness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)