(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wander off-topic
B2

wander off-topic

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

lạc đề đi lạc đề nói lạc đề xa rời chủ đề chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wander off-topic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lạc đề, đi chệch khỏi chủ đề chính đang được thảo luận hoặc viết.

Definition (English Meaning)

To deviate from the main subject being discussed or written about.

Ví dụ Thực tế với 'Wander off-topic'

  • "The speaker started to wander off-topic when he began talking about his childhood."

    "Người diễn giả bắt đầu lạc đề khi ông ấy bắt đầu nói về thời thơ ấu của mình."

  • "During the meeting, she tended to wander off-topic, making it difficult to reach a conclusion."

    "Trong cuộc họp, cô ấy có xu hướng lạc đề, gây khó khăn cho việc đi đến kết luận."

  • "The writer's tendency to wander off-topic made the essay confusing and disorganized."

    "Xu hướng lạc đề của người viết khiến bài luận trở nên khó hiểu và thiếu tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wander off-topic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: wander
  • Adjective: off-topic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stay on topic(bám sát chủ đề)
stick to the point(tập trung vào trọng tâm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Wander off-topic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ này thường được dùng khi ai đó vô tình hoặc không cố ý chuyển sang một chủ đề khác trong cuộc trò chuyện, bài viết hoặc bài thuyết trình. Nó nhấn mạnh sự thiếu tập trung và sự chuyển hướng khỏi chủ đề ban đầu. Khác với 'digress' (đi lạc đề) thường mang ý nghĩa cố ý tạm dừng chủ đề chính để nói về một chủ đề liên quan nhưng thú vị, 'wander off-topic' thường mang nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự thiếu kiểm soát hoặc thiếu mạch lạc trong diễn đạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wander off-topic'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He admitted wandering off-topic during the presentation.
Anh ấy thừa nhận đã đi lạc đề trong buổi thuyết trình.
Phủ định
Avoiding wandering off-topic is crucial for maintaining a focused discussion.
Tránh đi lạc đề là rất quan trọng để duy trì một cuộc thảo luận tập trung.
Nghi vấn
Is wandering off-topic a common problem in your meetings?
Đi lạc đề có phải là một vấn đề phổ biến trong các cuộc họp của bạn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor often wanders off-topic during his lectures.
Giáo sư thường đi lạc đề trong các bài giảng của mình.
Phủ định
The presentation didn't wander off-topic at all; it was very focused.
Bài thuyết trình không hề đi lạc đề; nó rất tập trung.
Nghi vấn
Does the speaker usually wander off-topic when discussing complex issues?
Người nói có thường đi lạc đề khi thảo luận về các vấn đề phức tạp không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She wanders off-topic frequently, doesn't she?
Cô ấy thường xuyên lạc đề, phải không?
Phủ định
He doesn't wander off-topic in meetings, does he?
Anh ấy không lạc đề trong các cuộc họp, phải không?
Nghi vấn
They are off-topic, aren't they?
Họ đang lạc đề, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)