stray from the point
Verb PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stray from the point'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lạc đề, đi chệch khỏi chủ đề chính, hoặc luận điểm đang được thảo luận.
Ví dụ Thực tế với 'Stray from the point'
-
"The speaker started to stray from the point when he began talking about his personal life."
"Diễn giả bắt đầu lạc đề khi anh ta bắt đầu nói về cuộc sống cá nhân của mình."
-
"Let's not stray from the point; we need to decide on a budget."
"Chúng ta đừng lạc đề; chúng ta cần phải quyết định ngân sách."
-
"I'm sorry, I think I'm straying from the point. I'll get back to the main issue."
"Tôi xin lỗi, tôi nghĩ là tôi đang lạc đề. Tôi sẽ quay lại vấn đề chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stray from the point'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stray
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stray from the point'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng khi ai đó đang nói hoặc viết và bắt đầu nói hoặc viết về một điều gì đó không liên quan trực tiếp đến chủ đề chính. Nó mang ý nghĩa phê phán nhẹ, cho thấy người nói hoặc viết đang mất tập trung hoặc không đi thẳng vào vấn đề. So với 'digress', 'stray from the point' có thể mang sắc thái mạnh hơn, ngụ ý sự lạc đề rõ rệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' được sử dụng để chỉ cái gì đó mà bạn đang đi lệch khỏi (trong trường hợp này, 'the point'). Nó chỉ ra sự tách rời hoặc sự chuyển hướng khỏi chủ đề chính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stray from the point'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.