(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wankel engine
C1

wankel engine

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

động cơ Wankel động cơ quay Wankel
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wankel engine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại động cơ đốt trong sử dụng thiết kế quay để chuyển đổi áp suất thành chuyển động quay, thay vì sử dụng piston chuyển động tịnh tiến.

Definition (English Meaning)

A type of internal combustion engine that uses a rotary design to convert pressure into rotating motion, instead of using reciprocating pistons.

Ví dụ Thực tế với 'Wankel engine'

  • "The Mazda RX-7 is famous for its high-revving Wankel engine."

    "Chiếc Mazda RX-7 nổi tiếng với động cơ Wankel có vòng tua máy cao."

  • "Wankel engines are known for their smooth operation."

    "Động cơ Wankel được biết đến với hoạt động êm ái của chúng."

  • "Some cars use Wankel engines instead of piston engines."

    "Một số xe sử dụng động cơ Wankel thay vì động cơ piston."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wankel engine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wankel engine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rotary engine(động cơ quay)
internal combustion engine(động cơ đốt trong)
piston engine(động cơ piston)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Wankel engine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động cơ Wankel khác biệt đáng kể so với động cơ piston truyền thống. Nó nổi tiếng với kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và khả năng đạt vòng tua máy cao. Tuy nhiên, nó cũng có thể gặp các vấn đề về hiệu suất nhiên liệu và khí thải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wankel engine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)