internal combustion engine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internal combustion engine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại động cơ, trong đó quá trình đốt cháy nhiên liệu (như xăng hoặc dầu diesel) diễn ra với chất oxy hóa (thường là không khí) trong một buồng đốt là một phần không thể thiếu của mạch dòng chất lỏng làm việc.
Definition (English Meaning)
An engine in which the combustion of a fuel (as gasoline or diesel) occurs with an oxidizer (usually air) in a combustion chamber that is an integral part of the working fluid flow circuit.
Ví dụ Thực tế với 'Internal combustion engine'
-
"Most cars use an internal combustion engine powered by gasoline."
"Hầu hết các xe hơi sử dụng động cơ đốt trong chạy bằng xăng."
-
"The internal combustion engine is a major source of air pollution."
"Động cơ đốt trong là một nguồn ô nhiễm không khí chính."
-
"Internal combustion engines are less efficient than electric motors."
"Động cơ đốt trong kém hiệu quả hơn động cơ điện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internal combustion engine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: internal combustion engine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internal combustion engine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ một loại động cơ nhiệt, nơi quá trình đốt cháy nhiên liệu xảy ra bên trong động cơ, trái ngược với động cơ đốt ngoài (external combustion engine) như động cơ hơi nước. Nó thường được sử dụng để chỉ động cơ xăng (gasoline engine) hoặc động cơ diesel (diesel engine) được sử dụng trong xe hơi, xe tải, máy phát điện, và các ứng dụng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng để chỉ vị trí hoặc quá trình đốt cháy diễn ra 'trong' động cơ. Ví dụ: 'The fuel burns *in* the internal combustion engine.'
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của động cơ. Ví dụ: 'Internal combustion engines are used *for* transportation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internal combustion engine'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the fuel-air mixture is incorrect, the internal combustion engine doesn't run efficiently.
|
Nếu hỗn hợp nhiên liệu-không khí không chính xác, động cơ đốt trong không hoạt động hiệu quả. |
| Phủ định |
When an internal combustion engine is cold, it doesn't immediately deliver peak power.
|
Khi động cơ đốt trong còn lạnh, nó không cung cấp công suất tối đa ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If the spark plugs are faulty, does the internal combustion engine misfire?
|
Nếu bugi bị lỗi, động cơ đốt trong có bị bỏ máy không? |