rotary engine
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rotary engine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại động cơ đốt trong sử dụng rôto thay vì piston.
Definition (English Meaning)
An internal combustion engine that uses a rotor instead of pistons.
Ví dụ Thực tế với 'Rotary engine'
-
"The rotary engine in the Mazda RX-8 was known for its smooth power delivery."
"Động cơ quay trong chiếc Mazda RX-8 nổi tiếng với khả năng cung cấp năng lượng mượt mà."
-
"Rotary engines are often used in aircraft and high-performance cars."
"Động cơ quay thường được sử dụng trong máy bay và xe hơi hiệu suất cao."
-
"The development of the rotary engine was a significant innovation in engine technology."
"Sự phát triển của động cơ quay là một đổi mới quan trọng trong công nghệ động cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rotary engine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: engine
- Adjective: rotary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rotary engine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động cơ quay (rotary engine) khác biệt đáng kể so với động cơ piston thông thường. Thay vì các piston chuyển động tịnh tiến, động cơ quay sử dụng một hoặc nhiều rôto để chuyển đổi áp suất thành chuyển động quay. Động cơ Wankel là một ví dụ phổ biến của động cơ quay. Ưu điểm của nó bao gồm kích thước nhỏ gọn và ít bộ phận chuyển động hơn, nhưng nó cũng có thể gặp các vấn đề về hiệu quả nhiên liệu và khí thải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rotary engine'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rotary engine's design is very unique.
|
Thiết kế của động cơ quay rất độc đáo. |
| Phủ định |
That car's rotary engine isn't working properly.
|
Động cơ quay của chiếc xe đó đang không hoạt động đúng cách. |
| Nghi vấn |
Is the rotary engine's power sufficient for the race?
|
Liệu công suất của động cơ quay có đủ cho cuộc đua không? |