(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ war tourism
B2

war tourism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

du lịch chiến tranh du lịch tìm hiểu chiến tranh tham quan di tích chiến tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'War tourism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tham quan các địa điểm từng hoặc hiện đang bị ảnh hưởng bởi chiến tranh.

Definition (English Meaning)

The act of visiting places that are historically or are currently impacted by war.

Ví dụ Thực tế với 'War tourism'

  • "War tourism is becoming increasingly popular among those interested in history."

    "Du lịch chiến tranh ngày càng trở nên phổ biến đối với những người quan tâm đến lịch sử."

  • "Some argue that war tourism is disrespectful to the victims of war."

    "Một số người cho rằng du lịch chiến tranh là thiếu tôn trọng đối với các nạn nhân của chiến tranh."

  • "War tourism can help to educate people about the horrors of war."

    "Du lịch chiến tranh có thể giúp mọi người hiểu thêm về sự kinh hoàng của chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'War tourism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: war tourism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conflict tourism(du lịch xung đột)
battlefield tourism(du lịch chiến trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace tourism(du lịch hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

dark tourism(du lịch đen)
disaster tourism(du lịch thảm họa)
military history(lịch sử quân sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Xã hội học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'War tourism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Du lịch chiến tranh (war tourism) là một loại hình du lịch đặc biệt, thường mang tính chất nhạy cảm và gây tranh cãi. Nó bao gồm việc thăm các di tích lịch sử chiến tranh, bảo tàng quân sự, các khu vực từng là chiến trường, hoặc thậm chí cả các khu vực đang có xung đột vũ trang (dù rất hiếm và nguy hiểm). Động cơ của khách du lịch chiến tranh rất đa dạng, từ việc tìm hiểu lịch sử, tưởng niệm những người đã khuất, đến đơn thuần là sự tò mò hoặc tìm kiếm cảm giác mạnh. Cần phân biệt với 'dark tourism' (du lịch đen), một khái niệm rộng hơn bao gồm cả du lịch chiến tranh nhưng cũng bao gồm các địa điểm liên quan đến thảm họa, cái chết và đau khổ nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

War tourism *to* specific war-related sites (e.g., 'war tourism to Vietnam'). War tourism *in* a particular country or region (e.g., 'war tourism in Eastern Europe').

Ngữ pháp ứng dụng với 'War tourism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)