(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impacted
B2

impacted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị ảnh hưởng bị tác động mắc kẹt (răng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impacted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị tác động mạnh mẽ bởi cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Affected strongly by something.

Ví dụ Thực tế với 'Impacted'

  • "The local economy was severely impacted by the factory closure."

    "Nền kinh tế địa phương bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi việc đóng cửa nhà máy."

  • "The new policy has impacted employee morale."

    "Chính sách mới đã tác động đến tinh thần làm việc của nhân viên."

  • "Her research has significantly impacted the field of medicine."

    "Nghiên cứu của cô ấy đã tác động đáng kể đến lĩnh vực y học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impacted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: impact
  • Adjective: impacted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể gặp trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Impacted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả tình trạng bị ảnh hưởng nặng nề, gây ra hậu quả hoặc sự thay đổi đáng kể. Khác với 'affected' chỉ sự tác động chung chung, 'impacted' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự tác động đó. Thường dùng trong bối cảnh tiêu cực, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by on

'impacted by': chịu tác động bởi cái gì. 'impacted on': tác động lên cái gì. Ví dụ: 'The community was heavily impacted by the storm.' (Cộng đồng bị ảnh hưởng nặng nề bởi cơn bão.) 'The new regulations impacted on small businesses.' (Các quy định mới tác động đến các doanh nghiệp nhỏ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impacted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)