warfarin
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warfarin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc chống đông máu được sử dụng để ngăn ngừa cục máu đông như huyết khối tĩnh mạch và thuyên tắc phổi, và để ngăn ngừa đột quỵ ở những người bị rung tâm nhĩ, van tim nhân tạo hoặc đã bị đau tim.
Definition (English Meaning)
An anticoagulant drug used to prevent blood clots such as venous thrombosis and pulmonary embolism, and to prevent stroke in those who have atrial fibrillation, artificial heart valves, or who have had a heart attack.
Ví dụ Thực tế với 'Warfarin'
-
"The doctor prescribed warfarin to prevent blood clots after surgery."
"Bác sĩ kê đơn warfarin để ngăn ngừa cục máu đông sau phẫu thuật."
-
"Patients taking warfarin need regular blood tests to monitor their INR levels."
"Bệnh nhân dùng warfarin cần xét nghiệm máu thường xuyên để theo dõi mức INR của họ."
-
"Warfarin is effective in preventing strokes in patients with atrial fibrillation."
"Warfarin có hiệu quả trong việc ngăn ngừa đột quỵ ở bệnh nhân rung tâm nhĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warfarin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: warfarin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warfarin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Warfarin là một loại thuốc chống đông máu đường uống (anticoagulant). Nó hoạt động bằng cách làm giảm khả năng đông máu của máu. Do đó, nó được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị các tình trạng huyết khối (thromboembolic). Cần theo dõi chặt chẽ liều lượng Warfarin vì nó có thể tương tác với nhiều loại thực phẩm và thuốc khác, và quá liều có thể gây chảy máu nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Warfarin 'on' có thể đề cập đến việc sử dụng warfarin cho một mục đích cụ thể (ví dụ, 'Warfarin on atrial fibrillation'). Warfarin 'for' cũng chỉ mục đích sử dụng ('Warfarin for DVT').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warfarin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.