(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ procoagulant
C1

procoagulant

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chất thúc đẩy đông máu yếu tố thúc đẩy đông máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procoagulant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thúc đẩy quá trình đông máu.

Definition (English Meaning)

Promoting coagulation of the blood.

Ví dụ Thực tế với 'Procoagulant'

  • "Thrombin is a procoagulant enzyme."

    "Thrombin là một enzyme có tác dụng thúc đẩy đông máu."

  • "Elevated levels of certain procoagulants can increase the risk of thrombosis."

    "Nồng độ cao của một số chất thúc đẩy đông máu có thể làm tăng nguy cơ huyết khối."

  • "Procoagulant therapy may be necessary in cases of severe bleeding disorders."

    "Liệu pháp sử dụng các chất thúc đẩy đông máu có thể cần thiết trong các trường hợp rối loạn chảy máu nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Procoagulant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: procoagulant
  • Adjective: procoagulant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Procoagulant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'procoagulant' mô tả một chất hoặc yếu tố có khả năng kích thích hoặc tăng tốc quá trình đông máu. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả các yếu tố đông máu hoặc các chất có tác dụng tương tự. Không nên nhầm lẫn với 'anticoagulant' (chất chống đông máu), có tác dụng ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Procoagulant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)