(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ washing machine
A2

washing machine

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy giặt máy giặt quần áo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Washing machine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một máy dùng để giặt quần áo.

Definition (English Meaning)

A machine for washing clothes.

Ví dụ Thực tế với 'Washing machine'

  • "We need to buy a new washing machine."

    "Chúng ta cần mua một cái máy giặt mới."

  • "The washing machine is broken."

    "Cái máy giặt bị hỏng rồi."

  • "She loaded the washing machine with dirty clothes."

    "Cô ấy cho đầy quần áo bẩn vào máy giặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Washing machine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: washing machine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Washing machine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thiết bị gia dụng phổ biến dùng để tự động giặt quần áo. Nó thường sử dụng nước, chất tẩy rửa và năng lượng cơ học để làm sạch quần áo. Không nên nhầm lẫn với 'laundromat' (tiệm giặt ủi), là một địa điểm công cộng có nhiều máy giặt tự phục vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'In' được sử dụng khi nói về việc đặt đồ vật vào bên trong máy giặt: 'I put the clothes in the washing machine.' (Tôi bỏ quần áo vào máy giặt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Washing machine'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This washing machine is very efficient.
Cái máy giặt này rất hiệu quả.
Phủ định
That washing machine isn't working properly.
Cái máy giặt đó đang không hoạt động đúng cách.
Nghi vấn
Which washing machine do you recommend?
Bạn gợi ý máy giặt nào?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The washing machine is cleaned every week.
Máy giặt được làm sạch mỗi tuần.
Phủ định
The washing machine was not repaired yesterday.
Máy giặt đã không được sửa chữa ngày hôm qua.
Nghi vấn
Will the washing machine be delivered tomorrow?
Máy giặt sẽ được giao vào ngày mai chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The washing machine was making a strange noise while it was spinning.
Máy giặt đang tạo ra một tiếng động lạ khi nó đang quay.
Phủ định
I wasn't using the washing machine when the power went out.
Tôi không sử dụng máy giặt khi mất điện.
Nghi vấn
Was the washing machine overflowing when you found it?
Máy giặt có bị tràn khi bạn tìm thấy nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)