washing machine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Washing machine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một máy dùng để giặt quần áo.
Ví dụ Thực tế với 'Washing machine'
-
"We need to buy a new washing machine."
"Chúng ta cần mua một cái máy giặt mới."
-
"The washing machine is broken."
"Cái máy giặt bị hỏng rồi."
-
"She loaded the washing machine with dirty clothes."
"Cô ấy cho đầy quần áo bẩn vào máy giặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Washing machine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: washing machine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Washing machine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thiết bị gia dụng phổ biến dùng để tự động giặt quần áo. Nó thường sử dụng nước, chất tẩy rửa và năng lượng cơ học để làm sạch quần áo. Không nên nhầm lẫn với 'laundromat' (tiệm giặt ủi), là một địa điểm công cộng có nhiều máy giặt tự phục vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng khi nói về việc đặt đồ vật vào bên trong máy giặt: 'I put the clothes in the washing machine.' (Tôi bỏ quần áo vào máy giặt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Washing machine'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This washing machine is very efficient.
|
Cái máy giặt này rất hiệu quả. |
| Phủ định |
That washing machine isn't working properly.
|
Cái máy giặt đó đang không hoạt động đúng cách. |
| Nghi vấn |
Which washing machine do you recommend?
|
Bạn gợi ý máy giặt nào? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The washing machine is cleaned every week.
|
Máy giặt được làm sạch mỗi tuần. |
| Phủ định |
The washing machine was not repaired yesterday.
|
Máy giặt đã không được sửa chữa ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Will the washing machine be delivered tomorrow?
|
Máy giặt sẽ được giao vào ngày mai chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The washing machine was making a strange noise while it was spinning.
|
Máy giặt đang tạo ra một tiếng động lạ khi nó đang quay. |
| Phủ định |
I wasn't using the washing machine when the power went out.
|
Tôi không sử dụng máy giặt khi mất điện. |
| Nghi vấn |
Was the washing machine overflowing when you found it?
|
Máy giặt có bị tràn khi bạn tìm thấy nó không? |