laundry detergent
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laundry detergent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất tẩy rửa dùng để giặt quần áo hoặc các loại vải khác.
Ví dụ Thực tế với 'Laundry detergent'
-
"I need to buy some laundry detergent at the store."
"Tôi cần mua một ít bột giặt ở cửa hàng."
-
"This new laundry detergent is great at removing stains."
"Loại bột giặt mới này rất tốt trong việc loại bỏ vết bẩn."
-
"Be sure to use the correct amount of laundry detergent for your washing machine."
"Hãy chắc chắn sử dụng đúng lượng bột giặt cho máy giặt của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laundry detergent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laundry detergent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laundry detergent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Laundry detergent” là một thuật ngữ chung chỉ các loại bột giặt hoặc nước giặt được sử dụng để làm sạch quần áo. Nó khác với xà phòng (soap) vì detergent được tổng hợp hóa học và hiệu quả hơn trong nước cứng. Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh gia đình hoặc công nghiệp giặt là.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"laundry detergent for [mục đích sử dụng]" dùng để chỉ loại bột giặt/nước giặt được thiết kế cho mục đích cụ thể (ví dụ: "laundry detergent for sensitive skin" - bột giặt cho da nhạy cảm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laundry detergent'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She always buys the most economical laundry detergent.
|
Cô ấy luôn mua loại bột giặt tiết kiệm nhất. |
| Phủ định |
They don't use laundry detergent for delicate fabrics.
|
Họ không sử dụng bột giặt cho các loại vải mỏng. |
| Nghi vấn |
Do you prefer liquid laundry detergent or powder?
|
Bạn thích bột giặt dạng lỏng hay dạng bột hơn? |