laundry basket
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laundry basket'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật chứa dùng để đựng quần áo bẩn.
Ví dụ Thực tế với 'Laundry basket'
-
"She threw her dirty socks into the laundry basket."
"Cô ấy ném đôi tất bẩn vào giỏ đựng quần áo bẩn."
-
"The laundry basket is overflowing with clothes."
"Giỏ đựng quần áo bẩn đang tràn ngập quần áo."
-
"We need to buy a new laundry basket."
"Chúng ta cần mua một cái giỏ đựng quần áo bẩn mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laundry basket'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laundry basket
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laundry basket'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ loại giỏ hoặc thùng có kích thước vừa phải, dùng trong nhà để đựng quần áo cần giặt. Nó không bao hàm việc chứa các vật dụng khác ngoài quần áo bẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laundry basket'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There is a laundry basket in the bathroom.
|
Có một giỏ đựng đồ giặt trong phòng tắm. |
| Phủ định |
We don't need more laundry baskets.
|
Chúng ta không cần thêm giỏ đựng đồ giặt nữa. |
| Nghi vấn |
Is that a laundry basket in your bedroom?
|
Kia có phải là một giỏ đựng đồ giặt trong phòng ngủ của bạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That's your laundry basket, isn't it?
|
Đó là giỏ đựng quần áo bẩn của bạn, đúng không? |
| Phủ định |
She hasn't put her clothes in the laundry basket, has she?
|
Cô ấy chưa bỏ quần áo vào giỏ đựng quần áo bẩn, phải không? |
| Nghi vấn |
There is a laundry basket in your room, isn't there?
|
Có một giỏ đựng quần áo bẩn trong phòng của bạn, phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The laundry basket's lid is broken.
|
Nắp của giỏ đựng quần áo bẩn bị hỏng. |
| Phủ định |
That isn't my roommate's laundry basket; it's mine.
|
Đó không phải là giỏ đựng quần áo bẩn của bạn cùng phòng tôi; nó là của tôi. |
| Nghi vấn |
Is this the children's laundry basket, or should I buy another one?
|
Đây là giỏ đựng quần áo bẩn của bọn trẻ hay tôi nên mua một cái khác? |