(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ watchdog journalism
C1

watchdog journalism

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

báo chí giám sát báo chí phanh phui tiêu cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watchdog journalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Báo chí giám sát, là loại hình báo chí có vai trò thông báo cho công chúng về những sai phạm trong chính phủ, kinh doanh, v.v.

Definition (English Meaning)

Journalism that informs the public about wrongdoing in government, business, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Watchdog journalism'

  • "Watchdog journalism plays a crucial role in holding powerful institutions accountable."

    "Báo chí giám sát đóng một vai trò quan trọng trong việc buộc các tổ chức quyền lực phải chịu trách nhiệm."

  • "The newspaper's watchdog journalism exposed corruption within the city council."

    "Hoạt động báo chí giám sát của tờ báo đã phơi bày tham nhũng trong hội đồng thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Watchdog journalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

muckraking(phơi bày bê bối (thường mang tính tiêu cực và tập trung vào những khía cạnh xấu xa))

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Watchdog journalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến vai trò của báo chí như một 'người canh gác' (watchdog) để đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm giải trình của các tổ chức quyền lực. Nó nhấn mạnh việc điều tra và phơi bày những hành vi sai trái, tham nhũng, lạm dụng quyền lực để bảo vệ lợi ích công cộng. Không giống như báo chí thông thường chỉ đưa tin, báo chí giám sát chủ động tìm kiếm và vạch trần những vấn đề tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Watchdog journalism'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The independent media will be practicing watchdog journalism, ensuring government transparency.
Các phương tiện truyền thông độc lập sẽ thực hành báo chí giám sát, đảm bảo tính minh bạch của chính phủ.
Phủ định
The government won't be tolerating watchdog journalism, trying to control the narrative instead.
Chính phủ sẽ không dung thứ cho báo chí giám sát, thay vào đó cố gắng kiểm soát câu chuyện.
Nghi vấn
Will the new online platform be promoting watchdog journalism or simply spreading misinformation?
Liệu nền tảng trực tuyến mới sẽ thúc đẩy báo chí giám sát hay chỉ đơn giản là lan truyền thông tin sai lệch?
(Vị trí vocab_tab4_inline)