watchdog journalism
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watchdog journalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Báo chí giám sát, là loại hình báo chí có vai trò thông báo cho công chúng về những sai phạm trong chính phủ, kinh doanh, v.v.
Definition (English Meaning)
Journalism that informs the public about wrongdoing in government, business, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Watchdog journalism'
-
"Watchdog journalism plays a crucial role in holding powerful institutions accountable."
"Báo chí giám sát đóng một vai trò quan trọng trong việc buộc các tổ chức quyền lực phải chịu trách nhiệm."
-
"The newspaper's watchdog journalism exposed corruption within the city council."
"Hoạt động báo chí giám sát của tờ báo đã phơi bày tham nhũng trong hội đồng thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Watchdog journalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Watchdog journalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến vai trò của báo chí như một 'người canh gác' (watchdog) để đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm giải trình của các tổ chức quyền lực. Nó nhấn mạnh việc điều tra và phơi bày những hành vi sai trái, tham nhũng, lạm dụng quyền lực để bảo vệ lợi ích công cộng. Không giống như báo chí thông thường chỉ đưa tin, báo chí giám sát chủ động tìm kiếm và vạch trần những vấn đề tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Watchdog journalism'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The independent media will be practicing watchdog journalism, ensuring government transparency.
|
Các phương tiện truyền thông độc lập sẽ thực hành báo chí giám sát, đảm bảo tính minh bạch của chính phủ. |
| Phủ định |
The government won't be tolerating watchdog journalism, trying to control the narrative instead.
|
Chính phủ sẽ không dung thứ cho báo chí giám sát, thay vào đó cố gắng kiểm soát câu chuyện. |
| Nghi vấn |
Will the new online platform be promoting watchdog journalism or simply spreading misinformation?
|
Liệu nền tảng trực tuyến mới sẽ thúc đẩy báo chí giám sát hay chỉ đơn giản là lan truyền thông tin sai lệch? |