watchfulness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Watchfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái cảnh giác; sự tỉnh táo; sự chú ý cao độ.
Definition (English Meaning)
The state of being watchful; vigilance; attentiveness.
Ví dụ Thực tế với 'Watchfulness'
-
"The success of the project depended on the watchfulness of the security team."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự cảnh giác của đội bảo vệ."
-
"Her watchfulness prevented a potentially dangerous situation."
"Sự cảnh giác của cô ấy đã ngăn chặn một tình huống nguy hiểm tiềm tàng."
-
"The shepherd maintained a constant watchfulness over his flock."
"Người chăn cừu duy trì sự cảnh giác liên tục đối với đàn cừu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Watchfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: watchfulness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Watchfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Watchfulness nhấn mạnh sự sẵn sàng và tập trung cao độ để nhận biết và phản ứng với những nguy hiểm hoặc cơ hội tiềm ẩn. Khác với 'attention' (chú ý) đơn thuần, 'watchfulness' mang tính chủ động và phòng ngừa hơn. So với 'vigilance' (sự cảnh giác), 'watchfulness' có thể ám chỉ sự quan tâm, chăm sóc đến một đối tượng nào đó, ví dụ như trông nom trẻ nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In watchfulness’: thường dùng để chỉ trạng thái cảnh giác trong một tình huống cụ thể (ví dụ: 'He remained in watchfulness all night'). ‘Over’: thường dùng khi nói về sự trông nom, bảo vệ ai đó/cái gì (ví dụ: 'Her watchfulness over her children was admirable').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Watchfulness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.