(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wealth gap
C1

wealth gap

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoảng cách giàu nghèo chênh lệch giàu nghèo phân hóa giàu nghèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wealth gap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khác biệt về tài sản và thu nhập giữa những cá nhân giàu nhất và nghèo nhất trong một xã hội.

Definition (English Meaning)

The difference in assets and income between the richest and poorest individuals in a society.

Ví dụ Thực tế với 'Wealth gap'

  • "The wealth gap has been widening in many developed countries."

    "Khoảng cách giàu nghèo ngày càng gia tăng ở nhiều quốc gia phát triển."

  • "The government is trying to address the growing wealth gap through tax reforms."

    "Chính phủ đang cố gắng giải quyết khoảng cách giàu nghèo ngày càng tăng thông qua cải cách thuế."

  • "Studies show that the wealth gap has a negative impact on social cohesion."

    "Các nghiên cứu chỉ ra rằng khoảng cách giàu nghèo có tác động tiêu cực đến sự gắn kết xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wealth gap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wealth gap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Wealth gap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh sự bất bình đẳng trong phân phối tài sản. Nó không chỉ liên quan đến thu nhập hàng năm, mà còn đến các tài sản tích lũy như bất động sản, cổ phiếu, và các khoản đầu tư khác. 'Wealth gap' thường được sử dụng trong các thảo luận về chính sách kinh tế, công bằng xã hội, và tác động của bất bình đẳng lên sự ổn định xã hội và tăng trưởng kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

'Wealth gap in' được dùng để chỉ sự tồn tại của khoảng cách giàu nghèo trong một khu vực, quốc gia, hoặc nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'the wealth gap in the US'. 'Wealth gap between' được dùng để so sánh khoảng cách giàu nghèo giữa các nhóm người, quốc gia, hoặc thời điểm khác nhau. Ví dụ: 'the wealth gap between the rich and the poor'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wealth gap'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Economists will be studying the wealth gap's impact on social mobility next year.
Các nhà kinh tế sẽ nghiên cứu tác động của khoảng cách giàu nghèo đối với sự lưu động xã hội vào năm tới.
Phủ định
The government won't be ignoring the growing wealth gap anymore; they're planning new policies.
Chính phủ sẽ không phớt lờ khoảng cách giàu nghèo ngày càng tăng nữa; họ đang lên kế hoạch cho các chính sách mới.
Nghi vấn
Will the wealth gap be continuing to widen despite the new economic reforms?
Liệu khoảng cách giàu nghèo có tiếp tục mở rộng mặc dù có những cải cách kinh tế mới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)