(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wealth distribution
C1

wealth distribution

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân phối của cải phân bố tài sản sự phân chia của cải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wealth distribution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách thức mà của cải được phân chia giữa các thành viên của một xã hội.

Definition (English Meaning)

The way in which wealth is divided among the members of a society.

Ví dụ Thực tế với 'Wealth distribution'

  • "The government is trying to improve wealth distribution through taxation and social programs."

    "Chính phủ đang cố gắng cải thiện sự phân phối của cải thông qua thuế và các chương trình xã hội."

  • "Studies show that wealth distribution is becoming increasingly unequal in many developed countries."

    "Các nghiên cứu cho thấy sự phân phối của cải đang ngày càng trở nên bất bình đẳng ở nhiều quốc gia phát triển."

  • "Policies aimed at wealth redistribution are often controversial."

    "Các chính sách nhằm tái phân phối của cải thường gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wealth distribution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wealth distribution
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Wealth distribution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự bất bình đẳng trong xã hội, khi một số ít người sở hữu phần lớn của cải, trong khi phần lớn dân số sở hữu rất ít. 'Wealth distribution' khác với 'income distribution'. Wealth bao gồm tổng tài sản (nhà cửa, cổ phiếu, tiền mặt, v.v.), trong khi income chỉ đề cập đến thu nhập kiếm được (lương, tiền lãi, v.v.).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'Distribution of wealth': Mô tả quá trình hoặc kết quả của việc phân phối của cải.
* 'Wealth distribution in [country/region]': Chỉ ra sự phân bố của cải ở một khu vực địa lý cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wealth distribution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)