indexing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indexing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình lập chỉ mục; việc tạo ra một danh sách hoặc hệ thống để dễ dàng tìm kiếm và truy xuất thông tin.
Ví dụ Thực tế với 'Indexing'
-
"The indexing of the website's content is crucial for SEO."
"Việc lập chỉ mục nội dung trang web là rất quan trọng đối với SEO."
-
"The library uses a sophisticated system for indexing its books."
"Thư viện sử dụng một hệ thống phức tạp để lập chỉ mục sách của mình."
-
"Efficient indexing is essential for quick data retrieval."
"Việc lập chỉ mục hiệu quả là rất cần thiết cho việc truy xuất dữ liệu nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indexing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indexing
- Verb: index
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indexing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng như một danh từ, 'indexing' đề cập đến hành động hoặc quá trình. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dữ liệu, thư viện, và công cụ tìm kiếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'indexing for' thường được sử dụng khi nói về mục đích của việc lập chỉ mục. 'indexing in' thường được sử dụng khi chỉ ra nơi mà việc lập chỉ mục đang diễn ra. 'indexing of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc nội dung đang được lập chỉ mục.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indexing'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The librarian indexed the new books last week.
|
Thủ thư đã lập chỉ mục cho những cuốn sách mới vào tuần trước. |
| Phủ định |
She didn't index the documents properly, which caused confusion.
|
Cô ấy đã không lập chỉ mục tài liệu đúng cách, gây ra sự nhầm lẫn. |
| Nghi vấn |
Did the software index all the files automatically?
|
Phần mềm có tự động lập chỉ mục tất cả các tệp không? |