web robot
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Web robot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ứng dụng phần mềm tự động thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại trên Internet. Còn được gọi là bot, spider hoặc crawler.
Definition (English Meaning)
A software application that automatically performs repetitive tasks over the Internet. Also known as a bot, spider, or crawler.
Ví dụ Thực tế với 'Web robot'
-
"Search engines use web robots to crawl the web and index pages."
"Các công cụ tìm kiếm sử dụng web robot để thu thập dữ liệu và lập chỉ mục các trang web."
-
"The company uses a web robot to monitor its competitors' prices."
"Công ty sử dụng một web robot để theo dõi giá cả của đối thủ cạnh tranh."
-
"Malicious web robots can be used to spread spam or malware."
"Web robot độc hại có thể được sử dụng để phát tán thư rác hoặc phần mềm độc hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Web robot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: web robot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Web robot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'web robot' nhấn mạnh chức năng tự động hóa và thực hiện các tác vụ trên web. Thường được sử dụng để thu thập dữ liệu, lập chỉ mục trang web (cho các công cụ tìm kiếm), hoặc thực hiện các tác vụ tự động khác. 'Spider' và 'crawler' thường được dùng cụ thể hơn cho các bot lập chỉ mục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' dùng để chỉ mục đích của web robot (ví dụ: 'web robot for data collection'). 'to' dùng để chỉ hành động mà web robot thực hiện (ví dụ: 'web robot to scan websites').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Web robot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.