(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ web server
B2

web server

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy chủ web máy chủ trang web
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Web server'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống máy tính lưu trữ các trang web. Nó phản hồi các yêu cầu từ trình duyệt web đối với các tài nguyên web như tài liệu HTML, hình ảnh và các tệp khác.

Definition (English Meaning)

A computer system that hosts websites. It responds to requests from web browsers for web resources such as HTML documents, images, and other files.

Ví dụ Thực tế với 'Web server'

  • "The web server crashed due to a sudden surge in traffic."

    "Web server bị sập do lưu lượng truy cập tăng đột ngột."

  • "Our company uses Apache as its primary web server."

    "Công ty chúng tôi sử dụng Apache làm web server chính."

  • "The web server is responsible for delivering content to users around the world."

    "Web server chịu trách nhiệm phân phối nội dung đến người dùng trên toàn thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Web server'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: web server
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Web server'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Web server là một phần mềm (software) hoặc phần cứng (hardware) chuyên dụng. Nó đóng vai trò trung gian giữa người dùng và dữ liệu trang web. Sự khác biệt giữa 'web server' và 'application server' nằm ở chỗ application server có thể thực hiện các chức năng phức tạp hơn, như xử lý các giao dịch cơ sở dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on as

* on: Diễn tả vị trí web server hoạt động trên một hệ thống hoặc nền tảng cụ thể (e.g., 'The web server runs on Linux'). * as: Diễn tả vai trò hoặc chức năng của web server (e.g., 'The computer is used as a web server').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Web server'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that web server is incredibly fast!
Ồ, máy chủ web đó nhanh đến kinh ngạc!
Phủ định
Alas, the web server isn't responding.
Ôi, máy chủ web không phản hồi.
Nghi vấn
Hey, is that the new web server?
Này, đó có phải là máy chủ web mới không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The web server is functioning properly, isn't it?
Máy chủ web đang hoạt động tốt, phải không?
Phủ định
The web server isn't responding to requests, is it?
Máy chủ web không phản hồi các yêu cầu, phải không?
Nghi vấn
A web server is essential for hosting websites, isn't it?
Máy chủ web rất cần thiết để lưu trữ các trang web, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to install a new web server to handle the increased traffic.
Công ty sẽ cài đặt một web server mới để xử lý lưu lượng truy cập tăng lên.
Phủ định
They are not going to use that old computer as a web server.
Họ sẽ không sử dụng máy tính cũ đó làm web server.
Nghi vấn
Is he going to configure the web server himself?
Anh ấy có tự mình cấu hình web server không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)