http server
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Http server'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ứng dụng phần mềm cung cấp nội dung của các trang web cho các máy khách yêu cầu chúng.
Definition (English Meaning)
A software application that provides the content of web pages to clients that request them.
Ví dụ Thực tế với 'Http server'
-
"The company's website is hosted on an HTTP server."
"Trang web của công ty được lưu trữ trên một máy chủ HTTP."
-
"Setting up an HTTP server requires careful configuration."
"Việc thiết lập một máy chủ HTTP đòi hỏi cấu hình cẩn thận."
-
"The HTTP server logs all requests for security and debugging purposes."
"Máy chủ HTTP ghi lại tất cả các yêu cầu cho mục đích bảo mật và gỡ lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Http server'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: http server
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Http server'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
HTTP (Hypertext Transfer Protocol) server là một phần thiết yếu của kiến trúc web. Nó lắng nghe các yêu cầu HTTP từ các trình duyệt web hoặc các ứng dụng khác và trả về các tệp, dữ liệu hoặc tài nguyên khác được yêu cầu. Nó thường chạy trên một máy chủ vật lý hoặc ảo và có thể xử lý nhiều yêu cầu đồng thời. Có nhiều loại HTTP server khác nhau, mỗi loại có các tính năng và khả năng khác nhau, chẳng hạn như Apache, Nginx và Microsoft IIS.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The HTTP server runs 'on' a specific port (e.g., port 80) or operating system.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Http server'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the server had been properly configured, the website would load much faster now, thanks to the efficient http server.
|
Nếu máy chủ đã được cấu hình đúng cách, trang web sẽ tải nhanh hơn nhiều bây giờ, nhờ vào http server hiệu quả. |
| Phủ định |
If we hadn't used a robust http server, the system would have crashed during the peak hours.
|
Nếu chúng tôi đã không sử dụng một http server mạnh mẽ, hệ thống đã bị sập trong giờ cao điểm. |
| Nghi vấn |
If the http server were not so outdated, would the clients connect faster?
|
Nếu http server không quá lỗi thời, liệu các máy khách có kết nối nhanh hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have upgraded to a new http server.
|
Đến năm sau, công ty sẽ đã nâng cấp lên một http server mới. |
| Phủ định |
The website won't have been running on the same http server for ten years by the end of this month.
|
Trang web sẽ không chạy trên cùng một http server trong mười năm vào cuối tháng này. |
| Nghi vấn |
Will the system have switched to the backup http server before the maintenance is complete?
|
Hệ thống sẽ đã chuyển sang http server dự phòng trước khi quá trình bảo trì hoàn tất chứ? |