application server
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Application server'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một máy chủ lưu trữ các ứng dụng, thường cung cấp logic nghiệp vụ và các lớp truy cập dữ liệu của một ứng dụng, và cung cấp chúng cho các ứng dụng khách.
Definition (English Meaning)
A server that hosts applications, typically providing the business logic and data access layers of an application, and exposing these to client applications.
Ví dụ Thực tế với 'Application server'
-
"The application server handles the processing of user requests and database interactions."
"Máy chủ ứng dụng xử lý việc xử lý các yêu cầu của người dùng và tương tác cơ sở dữ liệu."
-
"Our company uses an application server to manage customer data and orders."
"Công ty chúng tôi sử dụng một máy chủ ứng dụng để quản lý dữ liệu khách hàng và đơn hàng."
-
"The application server is responsible for executing the complex business rules."
"Máy chủ ứng dụng chịu trách nhiệm thực thi các quy tắc nghiệp vụ phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Application server'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: application server
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Application server'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Application server khác với web server. Web server chủ yếu phục vụ các nội dung tĩnh như HTML, CSS, JavaScript. Application server phức tạp hơn, nó xử lý logic ứng dụng, quản lý kết nối cơ sở dữ liệu, và thực thi các dịch vụ. Nó thường hoạt động như một trung gian giữa web server và cơ sở dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ thường dùng để chỉ nơi application server được cài đặt (e.g., on a virtual machine). 'in' thường dùng trong ngữ cảnh chỉ môi trường hoạt động (e.g., in a cloud environment).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Application server'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.