(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ load balancer
B2

load balancer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ cân bằng tải cân bằng tải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Load balancer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị mạng phân phối lưu lượng truy cập mạng hoặc ứng dụng trên nhiều máy chủ.

Definition (English Meaning)

A network device that distributes network or application traffic across multiple servers.

Ví dụ Thực tế với 'Load balancer'

  • "The load balancer distributes incoming traffic to several web servers to prevent overload."

    "Bộ cân bằng tải phân phối lưu lượng truy cập đến nhiều máy chủ web để ngăn chặn tình trạng quá tải."

  • "We use a load balancer to ensure our website stays up even during peak traffic times."

    "Chúng tôi sử dụng bộ cân bằng tải để đảm bảo trang web của chúng tôi luôn hoạt động ngay cả trong thời gian cao điểm."

  • "The cloud provider offers a managed load balancer service."

    "Nhà cung cấp dịch vụ đám mây cung cấp dịch vụ load balancer được quản lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Load balancer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: load balancer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Load balancer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Load balancer giúp ngăn chặn tình trạng quá tải cho một máy chủ duy nhất, tăng khả năng chịu tải và đảm bảo tính sẵn sàng của ứng dụng. Nó hoạt động bằng cách phân phối yêu cầu từ người dùng đến các máy chủ khác nhau trong một cụm (cluster) hoặc một nhóm (pool) các máy chủ. Có nhiều loại load balancer, bao gồm hardware load balancer (thiết bị vật lý) và software load balancer (phần mềm). Các thuật toán cân bằng tải cũng khác nhau, ví dụ: round robin, least connections, weighted round robin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in for

Ví dụ:
- load balancer *with* health checks: load balancer có tích hợp kiểm tra trạng thái máy chủ.
- load balancer *in* a cloud environment: load balancer trong môi trường đám mây.
- load balancer *for* web applications: load balancer cho các ứng dụng web.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Load balancer'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This load balancer is crucial for maintaining our website's performance.
Bộ cân bằng tải này rất quan trọng để duy trì hiệu suất trang web của chúng tôi.
Phủ định
That load balancer is not functioning correctly; it needs immediate attention.
Bộ cân bằng tải đó đang không hoạt động chính xác; nó cần được chú ý ngay lập tức.
Nghi vấn
Which load balancer is responsible for directing traffic to the database servers?
Bộ cân bằng tải nào chịu trách nhiệm điều hướng lưu lượng truy cập đến các máy chủ cơ sở dữ liệu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)