(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ database server
B2

database server

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy chủ cơ sở dữ liệu máy chủ database
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Database server'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một máy tính chuyên dụng lưu trữ và quản lý các cơ sở dữ liệu, cung cấp quyền truy cập cho nhiều người dùng và ứng dụng.

Definition (English Meaning)

A dedicated computer that stores and manages databases, providing access to multiple users and applications.

Ví dụ Thực tế với 'Database server'

  • "The company uses a powerful database server to handle millions of transactions daily."

    "Công ty sử dụng một máy chủ cơ sở dữ liệu mạnh mẽ để xử lý hàng triệu giao dịch mỗi ngày."

  • "Our website relies on a stable database server to provide reliable service."

    "Trang web của chúng tôi dựa vào một máy chủ cơ sở dữ liệu ổn định để cung cấp dịch vụ đáng tin cậy."

  • "The IT department is responsible for maintaining the database server."

    "Bộ phận CNTT chịu trách nhiệm bảo trì máy chủ cơ sở dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Database server'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: database server
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Database server'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Một database server là một phần quan trọng của hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS). Nó khác với một file server, vốn chỉ lưu trữ các file một cách đơn thuần. Database server thực hiện các truy vấn, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và quản lý quyền truy cập. Thường được so sánh với 'database management system' (hệ quản trị cơ sở dữ liệu) nhưng 'database server' nhấn mạnh khía cạnh phần cứng và phần mềm của máy chủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'on' thường được sử dụng để chỉ vị trí của cơ sở dữ liệu trên máy chủ: 'The database is stored on the database server.' (Cơ sở dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ cơ sở dữ liệu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Database server'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the database server is incredibly fast!
Ồ, máy chủ cơ sở dữ liệu này nhanh đến kinh ngạc!
Phủ định
Oh no, the database server isn't responding!
Ôi không, máy chủ cơ sở dữ liệu không phản hồi!
Nghi vấn
Hey, is the database server running smoothly?
Này, máy chủ cơ sở dữ liệu có đang chạy trơn tru không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)