weft
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sợi ngang, sợi suốt; những sợi chạy ngang trên khung cửi và được đan xen với sợi dọc.
Definition (English Meaning)
The threads that run crosswise on a loom and are interlaced with the warp.
Ví dụ Thực tế với 'Weft'
-
"The weft threads are carefully woven through the warp to create a strong fabric."
"Các sợi ngang được dệt cẩn thận qua các sợi dọc để tạo ra một loại vải chắc chắn."
-
"The pattern is created by varying the color of the weft."
"Hoa văn được tạo ra bằng cách thay đổi màu sắc của sợi ngang."
-
"The strength of the fabric depends on the tightness of the weft."
"Độ bền của vải phụ thuộc vào độ chặt của sợi ngang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Weft chỉ các sợi ngang trong quá trình dệt vải. Nó thường được dùng để phân biệt với 'warp' (sợi dọc). Trong khi 'warp' tạo thành khung dọc của vải, 'weft' được luồn qua lại giữa các sợi dọc để tạo nên cấu trúc vải hoàn chỉnh. Từ này mang tính kỹ thuật, thường được sử dụng trong ngành dệt may hoặc khi mô tả quy trình dệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **weft in:** Thường dùng để chỉ sợi ngang nằm trong một loại vải cụ thể (ví dụ: 'The weft in this fabric is made of cotton').
* **weft of:** Thường dùng để chỉ bản chất hoặc thành phần của sợi ngang (ví dụ: 'The weft of this tapestry is particularly intricate').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weft'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artisan carefully inspected the weft after the loom stopped, ensuring its integrity before proceeding.
|
Người thợ thủ công cẩn thận kiểm tra sợi ngang sau khi khung cửi dừng lại, đảm bảo tính toàn vẹn của nó trước khi tiếp tục. |
| Phủ định |
Because the machine malfunctioned, the weft wasn't properly aligned with the warp, resulting in a flawed fabric.
|
Vì máy bị trục trặc, sợi ngang không được căn chỉnh đúng với sợi dọc, dẫn đến một loại vải bị lỗi. |
| Nghi vấn |
If the tension is too high, will the weft break easily during the weaving process?
|
Nếu độ căng quá cao, sợi ngang có dễ bị đứt trong quá trình dệt không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weaver used a stronger weft, the fabric would be more durable.
|
Nếu người thợ dệt sử dụng sợi ngang chắc chắn hơn, vải sẽ bền hơn. |
| Phủ định |
If the loom didn't have a consistent weft, the pattern wouldn't be so precise.
|
Nếu khung cửi không có sợi ngang đều đặn, hoa văn sẽ không chính xác đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the tapestry be as valuable if the weft were made of synthetic materials?
|
Tấm thảm có giá trị như vậy không nếu sợi ngang được làm từ vật liệu tổng hợp? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the loom had properly secured the weft, the tapestry would have been much more durable.
|
Nếu khung cửi đã cố định đúng cách sợi ngang, thì tấm thảm đã bền hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the weaver hadn't ignored the loose weft, the fabric wouldn't have unraveled so quickly.
|
Nếu người thợ dệt không bỏ qua sợi ngang bị lỏng, vải đã không bị bung ra nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the finished cloth have been stronger if the weft had been woven more tightly?
|
Liệu tấm vải thành phẩm có bền hơn nếu sợi ngang được dệt chặt hơn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the weft of the fabric was exceptionally tight.
|
Cô ấy nói rằng sợi ngang của tấm vải đặc biệt chặt chẽ. |
| Phủ định |
He said that the weft hadn't been properly aligned in the loom.
|
Anh ấy nói rằng sợi ngang đã không được căn chỉnh đúng cách trong khung cửi. |
| Nghi vấn |
She asked if the weft threads were made of silk.
|
Cô ấy hỏi liệu các sợi ngang có được làm bằng lụa hay không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weaver carefully placed the weft through the warp.
|
Người thợ dệt cẩn thận đặt sợi ngang qua sợi dọc. |
| Phủ định |
She didn't notice the flaw in the weft until the fabric was almost finished.
|
Cô ấy đã không nhận thấy lỗi trong sợi ngang cho đến khi vải gần hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Did the artisan use a special technique to create a tight weft?
|
Người thợ thủ công có sử dụng kỹ thuật đặc biệt nào để tạo ra một sợi ngang chặt chẽ không? |