(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ warp
B2

warp

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cong vênh méo mó lệch lạc biến dạng sợi dọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cong, vênh, méo mó (cái gì đó) khỏi hình dạng ban đầu của nó.

Definition (English Meaning)

To twist or distort (something) out of its original shape.

Ví dụ Thực tế với 'Warp'

  • "The wooden floor warped with the moisture from the flood."

    "Sàn gỗ bị cong vênh do hơi ẩm từ trận lũ."

  • "The heat warped the plastic."

    "Nhiệt độ cao làm cong vênh nhựa."

  • "The war warped his mind."

    "Chiến tranh đã làm lệch lạc tâm trí anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Warp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

straighten(làm thẳng)
preserve(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Dệt may Khoa học viễn tưởng Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Warp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'warp' thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi hình dạng do nhiệt, ẩm ướt, hoặc áp lực. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng là làm lệch lạc, sai lệch (một ý tưởng, quan điểm). So sánh với 'bend' (uốn cong), 'twist' (xoắn), 'deform' (làm biến dạng) - 'warp' nhấn mạnh sự thay đổi không đều và không kiểm soát được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'warp with' thường được dùng khi chỉ tác nhân gây ra sự biến dạng (ví dụ: warp with heat). 'warp by' cũng có thể được dùng tương tự nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Warp'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)