warp
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warp'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cong, vênh, méo mó (cái gì đó) khỏi hình dạng ban đầu của nó.
Ví dụ Thực tế với 'Warp'
-
"The wooden floor warped with the moisture from the flood."
"Sàn gỗ bị cong vênh do hơi ẩm từ trận lũ."
-
"The heat warped the plastic."
"Nhiệt độ cao làm cong vênh nhựa."
-
"The war warped his mind."
"Chiến tranh đã làm lệch lạc tâm trí anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warp'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warp'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'warp' thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi hình dạng do nhiệt, ẩm ướt, hoặc áp lực. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng là làm lệch lạc, sai lệch (một ý tưởng, quan điểm). So sánh với 'bend' (uốn cong), 'twist' (xoắn), 'deform' (làm biến dạng) - 'warp' nhấn mạnh sự thay đổi không đều và không kiểm soát được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'warp with' thường được dùng khi chỉ tác nhân gây ra sự biến dạng (ví dụ: warp with heat). 'warp by' cũng có thể được dùng tương tự nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warp'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.