interlaced
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interlaced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đan xen, bện vào nhau; được sắp xếp theo cấu trúc như lưới.
Definition (English Meaning)
Crossed or interwoven; arranged in a lattice-like structure.
Ví dụ Thực tế với 'Interlaced'
-
"The video was interlaced to improve its display on older televisions."
"Video được đan xen để cải thiện hiển thị trên các TV đời cũ."
-
"The artist created a beautiful interlaced design."
"Nghệ sĩ đã tạo ra một thiết kế đan xen tuyệt đẹp."
-
"Interlaced video displays odd and even lines sequentially."
"Video đan xen hiển thị các dòng lẻ và dòng chẵn tuần tự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interlaced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: interlace
- Adjective: interlaced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interlaced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "interlaced" mô tả trạng thái của các vật thể hoặc thành phần được đan xen hoặc bện vào nhau. Thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin (hình ảnh, video), dệt may (vải), và toán học (đồ thị). Khác với "woven" (dệt) ở chỗ "interlaced" nhấn mạnh sự đan xen lẫn nhau hơn là một quá trình sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interlaced'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has interlaced different colored threads to create a unique tapestry.
|
Nghệ sĩ đã đan xen các sợi chỉ màu khác nhau để tạo ra một tấm thảm độc đáo. |
| Phủ định |
I have not interlaced these wires yet, so the connection is not secure.
|
Tôi vẫn chưa đan xen những dây này, vì vậy kết nối chưa được an toàn. |
| Nghi vấn |
Has she interlaced the branches to form a strong support for the climbing rose?
|
Cô ấy đã đan xen các cành cây để tạo thành một giá đỡ vững chắc cho hoa hồng leo chưa? |