(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interlaced
B2

interlaced

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đan xen bện vào nhau lồng vào nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interlaced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đan xen, bện vào nhau; được sắp xếp theo cấu trúc như lưới.

Definition (English Meaning)

Crossed or interwoven; arranged in a lattice-like structure.

Ví dụ Thực tế với 'Interlaced'

  • "The video was interlaced to improve its display on older televisions."

    "Video được đan xen để cải thiện hiển thị trên các TV đời cũ."

  • "The artist created a beautiful interlaced design."

    "Nghệ sĩ đã tạo ra một thiết kế đan xen tuyệt đẹp."

  • "Interlaced video displays odd and even lines sequentially."

    "Video đan xen hiển thị các dòng lẻ và dòng chẵn tuần tự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interlaced'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separate(tách rời)
distinct(riêng biệt)

Từ liên quan (Related Words)

pixel(điểm ảnh)
resolution(độ phân giải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Dệt may Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Interlaced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "interlaced" mô tả trạng thái của các vật thể hoặc thành phần được đan xen hoặc bện vào nhau. Thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin (hình ảnh, video), dệt may (vải), và toán học (đồ thị). Khác với "woven" (dệt) ở chỗ "interlaced" nhấn mạnh sự đan xen lẫn nhau hơn là một quá trình sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interlaced'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist has interlaced different colored threads to create a unique tapestry.
Nghệ sĩ đã đan xen các sợi chỉ màu khác nhau để tạo ra một tấm thảm độc đáo.
Phủ định
I have not interlaced these wires yet, so the connection is not secure.
Tôi vẫn chưa đan xen những dây này, vì vậy kết nối chưa được an toàn.
Nghi vấn
Has she interlaced the branches to form a strong support for the climbing rose?
Cô ấy đã đan xen các cành cây để tạo thành một giá đỡ vững chắc cho hoa hồng leo chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)