(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weight gain
B1

weight gain

noun

Nghĩa tiếng Việt

tăng cân tăng trọng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weight gain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng cân; sự tăng trọng lượng cơ thể.

Definition (English Meaning)

An increase in body weight.

Ví dụ Thực tế với 'Weight gain'

  • "Unexplained weight gain can be a sign of a medical condition."

    "Tăng cân không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý."

  • "She experienced significant weight gain during her pregnancy."

    "Cô ấy đã trải qua sự tăng cân đáng kể trong thời kỳ mang thai."

  • "Stress can sometimes lead to weight gain."

    "Căng thẳng đôi khi có thể dẫn đến tăng cân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weight gain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weight gain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Weight gain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Weight gain" thường đề cập đến sự tăng cân nói chung, có thể do nhiều nguyên nhân như ăn uống quá nhiều, ít vận động, hoặc các vấn đề sức khỏe. Nó khác với "muscle gain" (tăng cơ), thường ám chỉ sự tăng cân do tập luyện và xây dựng cơ bắp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to

"weight gain of X kg" (tăng cân X kg), "weight gain due to Y" (tăng cân do Y). Ví dụ: "weight gain of 5 kg", "weight gain due to overeating".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weight gain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)