weight gain
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weight gain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng cân; sự tăng trọng lượng cơ thể.
Definition (English Meaning)
An increase in body weight.
Ví dụ Thực tế với 'Weight gain'
-
"Unexplained weight gain can be a sign of a medical condition."
"Tăng cân không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý."
-
"She experienced significant weight gain during her pregnancy."
"Cô ấy đã trải qua sự tăng cân đáng kể trong thời kỳ mang thai."
-
"Stress can sometimes lead to weight gain."
"Căng thẳng đôi khi có thể dẫn đến tăng cân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weight gain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weight gain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weight gain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Weight gain" thường đề cập đến sự tăng cân nói chung, có thể do nhiều nguyên nhân như ăn uống quá nhiều, ít vận động, hoặc các vấn đề sức khỏe. Nó khác với "muscle gain" (tăng cơ), thường ám chỉ sự tăng cân do tập luyện và xây dựng cơ bắp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"weight gain of X kg" (tăng cân X kg), "weight gain due to Y" (tăng cân do Y). Ví dụ: "weight gain of 5 kg", "weight gain due to overeating".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weight gain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.