weight increase
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weight increase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng cân, sự gia tăng trọng lượng cơ thể của người hoặc động vật.
Definition (English Meaning)
An increase in a person's or animal's body weight.
Ví dụ Thực tế với 'Weight increase'
-
"The doctor noted a weight increase of 10 pounds over the last year."
"Bác sĩ ghi nhận sự tăng cân 10 pound trong năm vừa qua."
-
"Sudden weight increase can be a sign of underlying health issues."
"Việc tăng cân đột ngột có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn."
-
"Many people experience weight increase during the holidays."
"Nhiều người trải qua tình trạng tăng cân trong các dịp lễ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weight increase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weight increase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weight increase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sức khỏe, dinh dưỡng và thể dục. Nó có thể đề cập đến việc tăng cân do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm tăng cơ, tích tụ mỡ thừa hoặc giữ nước. Cần phân biệt với 'weight gain', một cụm từ đồng nghĩa nhưng có sắc thái rộng hơn, có thể chỉ đơn giản là sự tăng cân mà không nhất thiết hàm ý về sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Weight increase of X': Chỉ mức độ tăng cân. Ví dụ: 'a weight increase of 5 kilograms'. 'Weight increase in X': Chỉ khu vực hoặc đối tượng có sự tăng cân. Ví dụ: 'a weight increase in the abdominal area'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weight increase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.