weighty argument
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weighty argument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý lẽ nghiêm túc, quan trọng và có sức nặng hoặc ảnh hưởng đáng kể.
Definition (English Meaning)
An argument that is serious, important, and carries significant weight or influence.
Ví dụ Thực tế với 'Weighty argument'
-
"The lawyer presented a weighty argument that convinced the jury."
"Luật sư đã đưa ra một lý lẽ đanh thép thuyết phục được bồi thẩm đoàn."
-
"Her weighty argument in favor of the new policy swayed the board's decision."
"Lý lẽ có trọng lượng của cô ấy ủng hộ chính sách mới đã làm thay đổi quyết định của hội đồng quản trị."
-
"The expert presented a weighty argument against the proposed construction project."
"Chuyên gia đã đưa ra một lý lẽ đanh thép phản đối dự án xây dựng được đề xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weighty argument'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: weighty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weighty argument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một lý lẽ được xây dựng tốt, dựa trên bằng chứng mạnh mẽ và có khả năng thuyết phục cao. Nó mang ý nghĩa về sự quan trọng và ảnh hưởng của lý lẽ đó trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận. 'Weighty' nhấn mạnh đến tầm quan trọng, sự nghiêm túc và ảnh hưởng của 'argument'. Không chỉ đơn thuần là một ý kiến, mà là một ý kiến được hỗ trợ bởi nhiều bằng chứng và lập luận logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weighty argument'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer presented a weighty argument that swayed the jury.
|
Luật sư đã đưa ra một lập luận đanh thép khiến bồi thẩm đoàn dao động. |
| Phủ định |
The flimsy evidence didn't constitute a weighty argument against the defendant.
|
Bằng chứng yếu ớt không tạo thành một lập luận có trọng lượng chống lại bị cáo. |
| Nghi vấn |
Was her testimony a weighty argument for leniency?
|
Lời khai của cô ấy có phải là một lập luận có trọng lượng để được khoan hồng không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer presented a weighty argument that swayed the jury.
|
Luật sư đã đưa ra một lập luận có trọng lượng làm lung lay bồi thẩm đoàn. |
| Phủ định |
She did not offer a weighty argument against the proposed policy.
|
Cô ấy đã không đưa ra một lập luận có trọng lượng chống lại chính sách được đề xuất. |
| Nghi vấn |
Did he have a weighty argument to support his claim?
|
Anh ấy có một lập luận có trọng lượng để hỗ trợ cho yêu cầu của mình không? |