welfare state
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Welfare state'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống trong đó chính phủ cam kết bảo vệ sức khỏe và phúc lợi của công dân, đặc biệt là những người có nhu cầu tài chính hoặc xã hội, thông qua các khoản trợ cấp, lương hưu và các phúc lợi khác.
Definition (English Meaning)
A system in which the government undertakes to protect the health and well-being of its citizens, especially those in financial or social need, by means of grants, pensions, and other benefits.
Ví dụ Thực tế với 'Welfare state'
-
"Sweden is often cited as an example of a successful welfare state."
"Thụy Điển thường được trích dẫn như một ví dụ về một nhà nước phúc lợi thành công."
-
"The welfare state provides a safety net for the unemployed."
"Nhà nước phúc lợi cung cấp một mạng lưới an toàn cho người thất nghiệp."
-
"The future of the welfare state is a topic of ongoing debate."
"Tương lai của nhà nước phúc lợi là một chủ đề tranh luận liên tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Welfare state'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: welfare state
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Welfare state'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'welfare state' thường mang ý nghĩa về một mô hình nhà nước mà ở đó, chính phủ đóng vai trò lớn trong việc đảm bảo các dịch vụ xã hội cơ bản cho người dân. Nó khác với chủ nghĩa tự do (laissez-faire), nơi mà chính phủ can thiệp ít hơn vào nền kinh tế và xã hội. 'Welfare state' nhấn mạnh đến trách nhiệm xã hội của nhà nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* `In a welfare state`: Chỉ một trạng thái hoặc hệ thống.
* `Of the welfare state`: Liên quan đến các đặc điểm hoặc chức năng của nhà nước phúc lợi.
* `Under the welfare state`: Chỉ sự ảnh hưởng hoặc quy định của nhà nước phúc lợi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Welfare state'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sweden is often cited as an example of a successful welfare state.
|
Thụy Điển thường được trích dẫn như một ví dụ về một nhà nước phúc lợi thành công. |
| Phủ định |
Not every country can afford to be a welfare state.
|
Không phải quốc gia nào cũng có đủ khả năng để trở thành một nhà nước phúc lợi. |
| Nghi vấn |
Is a welfare state sustainable in the long term?
|
Liệu một nhà nước phúc lợi có bền vững về lâu dài hay không? |