(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ universal healthcare
C1

universal healthcare

noun

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc sức khỏe toàn dân y tế toàn dân bảo hiểm y tế toàn dân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Universal healthcare'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống chăm sóc sức khỏe mà tất cả công dân đều có quyền tiếp cận các dịch vụ y tế, bất kể khả năng chi trả của họ.

Definition (English Meaning)

A healthcare system in which all citizens have access to healthcare services, regardless of their ability to pay.

Ví dụ Thực tế với 'Universal healthcare'

  • "Canada has a universal healthcare system."

    "Canada có một hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân."

  • "Many developed countries have implemented some form of universal healthcare."

    "Nhiều quốc gia phát triển đã triển khai một số hình thức chăm sóc sức khỏe toàn dân."

  • "The debate over universal healthcare is a major political issue in the United States."

    "Cuộc tranh luận về chăm sóc sức khỏe toàn dân là một vấn đề chính trị lớn ở Hoa Kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Universal healthcare'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: universal healthcare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

socialized medicine(y tế xã hội hóa)
public healthcare(chăm sóc sức khỏe công cộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

private healthcare(chăm sóc sức khỏe tư nhân)

Từ liên quan (Related Words)

healthcare system(hệ thống chăm sóc sức khỏe)
health insurance(bảo hiểm y tế)
medical services(dịch vụ y tế)
affordable care(chăm sóc giá cả phải chăng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế và Chính sách xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Universal healthcare'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Universal healthcare nhấn mạnh sự công bằng và quyền lợi cơ bản của mọi người trong việc tiếp cận dịch vụ y tế. Nó khác với các hệ thống y tế tư nhân, nơi khả năng tiếp cận phụ thuộc vào thu nhập hoặc bảo hiểm. Nó cũng khác với các hệ thống chăm sóc sức khỏe chỉ dành cho một bộ phận dân số nhất định (ví dụ, người nghèo hoặc người cao tuổi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"universal healthcare for all" nhấn mạnh việc hệ thống y tế này dành cho tất cả mọi người. "universal healthcare in a country" ám chỉ hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân đang được áp dụng tại một quốc gia nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Universal healthcare'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many developed countries have implemented universal healthcare.
Nhiều quốc gia phát triển đã thực hiện chăm sóc sức khỏe toàn dân.
Phủ định
Some politicians do not support universal healthcare.
Một số chính trị gia không ủng hộ chăm sóc sức khỏe toàn dân.
Nghi vấn
Does Canada provide universal healthcare to its citizens?
Canada có cung cấp chăm sóc sức khỏe toàn dân cho công dân của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)