social welfare system
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social welfare system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống mà theo đó chính phủ cam kết bảo vệ sức khỏe và phúc lợi của công dân, đặc biệt là những người có nhu cầu tài chính hoặc xã hội, thông qua các khoản trợ cấp, lương hưu và các phúc lợi khác.
Definition (English Meaning)
A system whereby the government undertakes to protect the health and well-being of its citizens, especially those in financial or social need, by means of grants, pensions, and other benefits.
Ví dụ Thực tế với 'Social welfare system'
-
"Many European countries have extensive social welfare systems."
"Nhiều quốc gia châu Âu có các hệ thống phúc lợi xã hội rộng lớn."
-
"The social welfare system provides a safety net for vulnerable members of society."
"Hệ thống phúc lợi xã hội cung cấp một mạng lưới an toàn cho các thành viên dễ bị tổn thương trong xã hội."
-
"Debate continues over the effectiveness and sustainability of the current social welfare system."
"Cuộc tranh luận vẫn tiếp tục về hiệu quả và tính bền vững của hệ thống phúc lợi xã hội hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social welfare system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: system
- Adjective: social, welfare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social welfare system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống phúc lợi xã hội là một tập hợp các chính sách và chương trình của chính phủ nhằm cung cấp sự hỗ trợ cho những người gặp khó khăn về kinh tế, xã hội hoặc sức khỏe. Nó thường bao gồm các chương trình như trợ cấp thất nghiệp, hỗ trợ nhà ở, chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Cần phân biệt với 'charity' (từ thiện), thường mang tính chất tự nguyện và quy mô nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Within' chỉ phạm vi hoạt động của hệ thống. 'Of' chỉ thành phần của hệ thống. 'Under' chỉ sự quản lý hoặc điều hành của một cơ quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social welfare system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.