social democracy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social democracy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ tư tưởng chính trị ủng hộ sự can thiệp kinh tế và xã hội để thúc đẩy công bằng xã hội trong khuôn khổ thể chế dân chủ tự do và nền kinh tế tư bản. Nó hướng tới việc tạo ra các điều kiện cho phép sự bình đẳng, đoàn kết và tự do lớn hơn.
Definition (English Meaning)
A political ideology that supports economic and social interventions to promote social justice within the framework of a liberal democratic polity and a capitalist economy. It aims to create conditions allowing for greater equality, solidarity and liberty.
Ví dụ Thực tế với 'Social democracy'
-
"The Scandinavian countries are often cited as examples of successful social democracies."
"Các nước Scandinavia thường được trích dẫn như là những ví dụ về nền dân chủ xã hội thành công."
-
"Social democracy advocates for universal healthcare and education."
"Chủ nghĩa dân chủ xã hội ủng hộ chăm sóc sức khỏe và giáo dục toàn dân."
-
"The rise of social democracy in the early 20th century led to significant reforms in labor laws."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân chủ xã hội vào đầu thế kỷ 20 đã dẫn đến những cải cách đáng kể trong luật lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social democracy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social democracy
- Adjective: social democratic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social democracy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Social democracy khác với chủ nghĩa xã hội dân chủ (democratic socialism) ở chỗ nó chấp nhận nền kinh tế tư bản, trong khi chủ nghĩa xã hội dân chủ có thể ủng hộ việc thay thế nó bằng một hệ thống kinh tế xã hội chủ nghĩa. Nó cũng khác với chủ nghĩa tự do kinh tế (economic liberalism), vốn nhấn mạnh vai trò hạn chế của nhà nước trong nền kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh. Ví dụ: 'Social democracy in Europe'. within: được sử dụng để chỉ giới hạn hoặc khuôn khổ. Ví dụ: 'Social democracy within a capitalist economy'. towards: được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc hướng đi. Ví dụ: 'Policies towards social democracy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social democracy'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Social democracy aims to create a more equitable society through government intervention.
|
Chủ nghĩa dân chủ xã hội hướng đến việc tạo ra một xã hội công bằng hơn thông qua sự can thiệp của chính phủ. |
| Phủ định |
Social democracy is not a system that advocates for complete state control.
|
Chủ nghĩa dân chủ xã hội không phải là một hệ thống chủ trương kiểm soát hoàn toàn của nhà nước. |
| Nghi vấn |
Does social democracy prioritize social welfare over individual liberties?
|
Liệu chủ nghĩa dân chủ xã hội có ưu tiên phúc lợi xã hội hơn các quyền tự do cá nhân không? |