well-fed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-fed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được ăn uống đầy đủ; được nuôi dưỡng tốt; béo tốt hoặc khỏe mạnh nhờ dinh dưỡng tốt.
Definition (English Meaning)
Having had enough to eat; properly nourished; plump or robust due to good nourishment.
Ví dụ Thực tế với 'Well-fed'
-
"The farmer kept his cattle well-fed and healthy."
"Người nông dân giữ cho đàn gia súc của mình được ăn uống đầy đủ và khỏe mạnh."
-
"A well-fed baby is usually a happy baby."
"Một em bé được ăn uống đầy đủ thường là một em bé hạnh phúc."
-
"The zoo animals are well-fed and cared for."
"Các con vật trong sở thú được ăn uống đầy đủ và được chăm sóc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-fed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-fed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-fed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'well-fed' thường được dùng để mô tả động vật hoặc người, nhấn mạnh tình trạng dinh dưỡng tốt và sức khỏe. Nó mang ý nghĩa tích cực, trái ngược với 'underfed' (đói khát) hoặc 'malnourished' (suy dinh dưỡng). Thường được sử dụng để chỉ sự chăm sóc chu đáo và điều kiện sống tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-fed'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer's pigs are well-fed.
|
Những con lợn của người nông dân được cho ăn đầy đủ. |
| Phủ định |
The stray dogs are not well-fed.
|
Những con chó hoang không được cho ăn đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Are the cattle well-fed on this farm?
|
Gia súc có được cho ăn đầy đủ trên trang trại này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the animals are well-fed, they will be more likely to reproduce.
|
Nếu động vật được cho ăn đầy đủ, chúng sẽ có nhiều khả năng sinh sản hơn. |
| Phủ định |
If the crops don't yield enough, the cattle won't be well-fed this winter.
|
Nếu mùa màng không đủ năng suất, gia súc sẽ không được ăn no vào mùa đông này. |
| Nghi vấn |
Will the pigs be well-fed if we give them this new feed?
|
Liệu những con lợn có được ăn no nếu chúng ta cho chúng ăn loại thức ăn mới này không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer has been keeping his pigs well-fed to prepare them for the market.
|
Người nông dân đã và đang giữ cho đàn lợn của mình được ăn no để chuẩn bị cho chúng ra chợ. |
| Phủ định |
She hasn't been keeping her cat well-fed, which is why it looks so thin.
|
Cô ấy đã không cho mèo của mình ăn đủ, đó là lý do tại sao nó trông gầy như vậy. |
| Nghi vấn |
Has the zoo been keeping the lions well-fed?
|
Sở thú đã và đang cho sư tử ăn no chứ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat is well-fed.
|
Con mèo được cho ăn đầy đủ. |
| Phủ định |
The dog is not always well-fed.
|
Con chó không phải lúc nào cũng được cho ăn đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Is the baby well-fed?
|
Em bé có được cho ăn đầy đủ không? |