well maintained
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well maintained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được giữ gìn ở tình trạng tốt; trong tình trạng sửa chữa tốt.
Definition (English Meaning)
Kept in good condition; in good repair.
Ví dụ Thực tế với 'Well maintained'
-
"The car is well maintained and runs smoothly."
"Chiếc xe được bảo dưỡng tốt và chạy êm ái."
-
"This is a well-maintained property with a beautiful garden."
"Đây là một bất động sản được bảo trì tốt với một khu vườn xinh đẹp."
-
"A well-maintained database is crucial for accurate data analysis."
"Một cơ sở dữ liệu được bảo trì tốt là rất quan trọng để phân tích dữ liệu chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well maintained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-maintained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well maintained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'well maintained' thường được sử dụng để mô tả các đối tượng vật lý như nhà cửa, xe cộ, máy móc hoặc vườn tược. Nó nhấn mạnh rằng đối tượng đã được chăm sóc cẩn thận và thường xuyên để đảm bảo nó ở trong tình trạng hoạt động tốt và có vẻ ngoài hấp dẫn. So với các từ đồng nghĩa như 'in good condition' hoặc 'in good repair,' 'well maintained' có xu hướng ngụ ý một mức độ chủ động và liên tục trong việc bảo trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well maintained'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.