(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well maintained
B2

well maintained

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được bảo trì tốt được bảo dưỡng kỹ lưỡng được giữ gìn cẩn thận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well maintained'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được giữ gìn ở tình trạng tốt; trong tình trạng sửa chữa tốt.

Definition (English Meaning)

Kept in good condition; in good repair.

Ví dụ Thực tế với 'Well maintained'

  • "The car is well maintained and runs smoothly."

    "Chiếc xe được bảo dưỡng tốt và chạy êm ái."

  • "This is a well-maintained property with a beautiful garden."

    "Đây là một bất động sản được bảo trì tốt với một khu vườn xinh đẹp."

  • "A well-maintained database is crucial for accurate data analysis."

    "Một cơ sở dữ liệu được bảo trì tốt là rất quan trọng để phân tích dữ liệu chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well maintained'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in good condition(trong tình trạng tốt)
in good repair(trong tình trạng sửa chữa tốt)
immaculate(hoàn hảo, không tì vết)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglected(bị bỏ bê) run-down(tồi tàn, xuống cấp)
poorly maintained(bảo dưỡng kém)

Từ liên quan (Related Words)

maintenance(sự bảo trì)
upkeep(sự bảo dưỡng)
repair(sửa chữa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Well maintained'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'well maintained' thường được sử dụng để mô tả các đối tượng vật lý như nhà cửa, xe cộ, máy móc hoặc vườn tược. Nó nhấn mạnh rằng đối tượng đã được chăm sóc cẩn thận và thường xuyên để đảm bảo nó ở trong tình trạng hoạt động tốt và có vẻ ngoài hấp dẫn. So với các từ đồng nghĩa như 'in good condition' hoặc 'in good repair,' 'well maintained' có xu hướng ngụ ý một mức độ chủ động và liên tục trong việc bảo trì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well maintained'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)