(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ well-prepared
B2

well-prepared

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chuẩn bị kỹ lưỡng sẵn sàng được chuẩn bị tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-prepared'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã chuẩn bị kỹ lưỡng; hoàn toàn sẵn sàng.

Definition (English Meaning)

Having made all necessary preparations; thoroughly ready.

Ví dụ Thực tế với 'Well-prepared'

  • "The students were well-prepared for the exam."

    "Các sinh viên đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi."

  • "A well-prepared presentation is key to a successful pitch."

    "Một bài thuyết trình được chuẩn bị kỹ lưỡng là chìa khóa cho một buổi giới thiệu thành công."

  • "The company seems well-prepared for the upcoming economic downturn."

    "Công ty có vẻ đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc suy thoái kinh tế sắp tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Well-prepared'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: well-prepared
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ready(sẵn sàng)
organized(có tổ chức)
thoroughly ready(sẵn sàng một cách triệt để)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Well-prepared'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'well-prepared' thường được sử dụng để mô tả một người, một kế hoạch, hoặc một cái gì đó đã được chuẩn bị một cách cẩn thận và đầy đủ cho một sự kiện, tình huống hoặc nhiệm vụ cụ thể. Nó nhấn mạnh sự sẵn sàng và tự tin do quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng mang lại. Khác với 'prepared', 'well-prepared' nhấn mạnh mức độ chuẩn bị kỹ càng và toàn diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng giới từ 'for', 'well-prepared' thường đi kèm với một mục đích hoặc một sự kiện cụ thể mà chủ thể đã chuẩn bị. Ví dụ: 'well-prepared for the exam', 'well-prepared for the meeting'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-prepared'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)