(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thoroughly ready
B2

thoroughly ready

Adverb + Adjective

Nghĩa tiếng Việt

sẵn sàng một cách toàn diện hoàn toàn sẵn sàng chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thoroughly ready'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Thoroughly" có nghĩa là hoàn toàn và cẩn thận, kết hợp với "ready" có nghĩa là đã chuẩn bị và sẵn sàng.

Definition (English Meaning)

"Thoroughly" meaning completely and carefully, combined with "ready" meaning prepared and available.

Ví dụ Thực tế với 'Thoroughly ready'

  • "The team was thoroughly ready for the championship game."

    "Đội tuyển đã hoàn toàn sẵn sàng cho trận chung kết."

  • "After weeks of training, the athletes were thoroughly ready for the competition."

    "Sau nhiều tuần luyện tập, các vận động viên đã hoàn toàn sẵn sàng cho cuộc thi."

  • "The document was thoroughly ready after multiple revisions."

    "Tài liệu đã hoàn toàn sẵn sàng sau nhiều lần sửa đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thoroughly ready'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unprepared(chưa chuẩn bị)
partially ready(sẵn sàng một phần)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Thoroughly ready'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ chuẩn bị kỹ lưỡng và hoàn toàn. Nó không chỉ đơn thuần là "ready" mà còn là "ready" ở mức độ cao nhất. Khác với chỉ "ready" (sẵn sàng) hoặc "almost ready" (gần như sẵn sàng), cụm này thể hiện sự chuẩn bị toàn diện về mọi mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thoroughly ready'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)