wellness center
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wellness center'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cả tinh thần và thể chất.
Ví dụ Thực tế với 'Wellness center'
-
"The wellness center offers a variety of classes, including yoga and Pilates."
"Trung tâm chăm sóc sức khỏe cung cấp nhiều lớp học khác nhau, bao gồm yoga và Pilates."
-
"Many companies are now offering wellness center access to their employees."
"Nhiều công ty hiện đang cung cấp quyền truy cập vào trung tâm chăm sóc sức khỏe cho nhân viên của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wellness center'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wellness center
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wellness center'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trung tâm chăm sóc sức khỏe thường cung cấp một loạt các dịch vụ như mát-xa, yoga, tư vấn dinh dưỡng, thiền, và các liệu pháp khác nhằm thúc đẩy sức khỏe tổng thể. Khác với bệnh viện hoặc phòng khám tập trung vào điều trị bệnh, wellness center tập trung vào phòng ngừa và tăng cường sức khỏe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"at a wellness center" nhấn mạnh đến vị trí địa điểm, còn "in a wellness center" nhấn mạnh đến việc ở bên trong hoặc tham gia vào các hoạt động bên trong trung tâm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wellness center'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known about the wellness center's opening earlier, I would be much healthier now.
|
Nếu tôi biết về việc khai trương trung tâm chăm sóc sức khỏe sớm hơn, tôi đã khỏe mạnh hơn nhiều bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so busy, she would have gone to the wellness center for a massage last week.
|
Nếu cô ấy không quá bận, cô ấy đã đến trung tâm chăm sóc sức khỏe để mát-xa vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
If they had offered yoga classes, would you be a regular at the wellness center now?
|
Nếu họ cung cấp các lớp yoga, bạn có thường xuyên đến trung tâm chăm sóc sức khỏe bây giờ không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new wellness center is open to the public.
|
Trung tâm chăm sóc sức khỏe mới đã mở cửa cho công chúng. |
| Phủ định |
This city does not have a wellness center.
|
Thành phố này không có trung tâm chăm sóc sức khỏe. |
| Nghi vấn |
Is there a wellness center near your home?
|
Có trung tâm chăm sóc sức khỏe nào gần nhà bạn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was working at the wellness center last weekend.
|
Cô ấy đã làm việc tại trung tâm chăm sóc sức khỏe vào cuối tuần trước. |
| Phủ định |
They were not renovating the wellness center when I visited.
|
Họ đã không sửa sang trung tâm chăm sóc sức khỏe khi tôi đến thăm. |
| Nghi vấn |
Were you exercising at the wellness center this morning?
|
Bạn đã tập thể dục tại trung tâm chăm sóc sức khỏe sáng nay phải không? |