services
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Services'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động được thực hiện bởi người khác mang lại lợi ích cho ai đó; tương đương phi vật chất của một hàng hóa.
Definition (English Meaning)
Activities performed by others that provide benefit to someone; the nonmaterial equivalent of a good.
Ví dụ Thực tế với 'Services'
-
"The company offers a wide range of financial services."
"Công ty cung cấp một loạt các dịch vụ tài chính."
-
"The company provides IT services to small businesses."
"Công ty cung cấp dịch vụ CNTT cho các doanh nghiệp nhỏ."
-
"What kind of services do you offer?"
"Bạn cung cấp những loại dịch vụ nào?"
-
"Healthcare services are essential for a healthy community."
"Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe rất cần thiết cho một cộng đồng khỏe mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Services'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: services
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Services'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Services’ thường được sử dụng để chỉ các hoạt động kinh tế mà không tạo ra sản phẩm vật chất hữu hình. Nó bao gồm nhiều loại hình, từ chăm sóc sức khỏe, giáo dục, tài chính đến vận tải, giải trí và tư vấn. Khác với 'goods' (hàng hóa) là những vật phẩm có thể sờ nắm được, 'services' mang tính vô hình và thường được tiêu thụ cùng lúc với việc cung cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Services in’ thường đề cập đến lĩnh vực hoặc ngành cụ thể mà dịch vụ được cung cấp (ví dụ: services in healthcare). ‘Services for’ chỉ đối tượng hoặc mục đích mà dịch vụ hướng đến (ví dụ: services for the elderly). ‘Services of’ thường được sử dụng để mô tả các dịch vụ thuộc về một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể (ví dụ: the services of a lawyer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Services'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hotel offers excellent room services.
|
Khách sạn cung cấp dịch vụ phòng tuyệt vời. |
| Phủ định |
This company does not provide consulting services.
|
Công ty này không cung cấp dịch vụ tư vấn. |
| Nghi vấn |
Do they offer delivery services?
|
Họ có cung cấp dịch vụ giao hàng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hotel services were excellent last week.
|
Các dịch vụ của khách sạn thật tuyệt vời vào tuần trước. |
| Phủ định |
They didn't offer additional services after 10 PM.
|
Họ đã không cung cấp thêm các dịch vụ nào sau 10 giờ tối. |
| Nghi vấn |
Did the airline provide complimentary in-flight services?
|
Hãng hàng không có cung cấp các dịch vụ miễn phí trên chuyến bay không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hotel offers excellent room services.
|
Khách sạn cung cấp dịch vụ phòng tuyệt vời. |
| Phủ định |
She does not use those services regularly.
|
Cô ấy không sử dụng những dịch vụ đó thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Do they provide cleaning services on weekends?
|
Họ có cung cấp dịch vụ dọn dẹp vào cuối tuần không? |