spa
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spa'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm mà mọi người đến để cải thiện sức khỏe hoặc sắc đẹp bằng cách thực hiện các liệu pháp như massage.
Definition (English Meaning)
A place where people go to improve their health or beauty by having treatments such as massages.
Ví dụ Thực tế với 'Spa'
-
"She went to a spa to relax and unwind."
"Cô ấy đã đến một spa để thư giãn và xả stress."
-
"Many people visit the spa for a day of pampering."
"Nhiều người đến spa để được nuông chiều trong một ngày."
-
"She offers spa treatments in her salon."
"Cô ấy cung cấp các liệu pháp spa trong tiệm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spa'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spa
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spa'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spa' thường được dùng để chỉ các khu nghỉ dưỡng hoặc trung tâm chăm sóc sức khỏe, sắc đẹp cung cấp các dịch vụ thư giãn, trị liệu bằng nước, massage, xông hơi, và các phương pháp làm đẹp khác. Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện sức khỏe tổng thể và tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ được dùng để chỉ vị trí cụ thể: 'I am at the spa.' ‘To’ được dùng để chỉ sự di chuyển đến một địa điểm: 'I'm going to the spa.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spa'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I want to go to a spa to relax.
|
Tôi muốn đi spa để thư giãn. |
| Phủ định |
I decided not to go to the spa this weekend because I'm too busy.
|
Tôi quyết định không đi spa vào cuối tuần này vì tôi quá bận. |
| Nghi vấn |
Why do you want to go to the spa so often?
|
Tại sao bạn muốn đi spa thường xuyên như vậy? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day of work, a spa treatment is exactly what I need, and it helps me relax.
|
Sau một ngày dài làm việc, một liệu trình spa là chính xác những gì tôi cần, và nó giúp tôi thư giãn. |
| Phủ định |
Unlike some people, I don't go to the spa every week, and I prefer to relax at home.
|
Không giống như một số người, tôi không đi spa mỗi tuần, và tôi thích thư giãn ở nhà hơn. |
| Nghi vấn |
Well, considering the stressful week, should we go to the spa, or would you prefer a quiet evening?
|
Chà, xem xét một tuần căng thẳng, chúng ta có nên đi spa không, hay bạn thích một buổi tối yên tĩnh hơn? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A relaxing spa day is always appreciated.
|
Một ngày spa thư giãn luôn được đánh giá cao. |
| Phủ định |
The new spa was not visited by many people last month.
|
Spa mới không được nhiều người ghé thăm vào tháng trước. |
| Nghi vấn |
Will a new spa be built in this area?
|
Liệu một spa mới có được xây dựng ở khu vực này không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to visit a spa this weekend to relax.
|
Cô ấy sẽ đi spa vào cuối tuần này để thư giãn. |
| Phủ định |
They are not going to build a new spa in this area next year.
|
Họ sẽ không xây dựng một spa mới ở khu vực này vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Are you going to get a massage at the spa?
|
Bạn có định mát-xa ở spa không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be visiting the spa tomorrow morning.
|
Cô ấy sẽ đi spa vào sáng mai. |
| Phủ định |
They won't be going to the spa next week because they're busy.
|
Họ sẽ không đi spa vào tuần tới vì họ bận. |
| Nghi vấn |
Will you be relaxing at the spa all day?
|
Bạn sẽ thư giãn ở spa cả ngày sao? |