(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dryland
B2

dryland

noun

Nghĩa tiếng Việt

đất khô cằn vùng đất khô cằn đất chịu hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dryland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng đất tương đối khô cằn, đặc biệt là đất nông nghiệp nhận được ít mưa và phụ thuộc vào tưới tiêu hoặc các loại cây trồng chịu hạn.

Definition (English Meaning)

Land that is relatively dry, especially land used for farming that receives little rainfall and relies on irrigation or drought-resistant crops.

Ví dụ Thực tế với 'Dryland'

  • "Dryland farming requires careful water management techniques."

    "Canh tác trên đất khô cằn đòi hỏi các kỹ thuật quản lý nước cẩn thận."

  • "The project aims to improve dryland agriculture practices."

    "Dự án nhằm mục đích cải thiện các phương pháp canh tác nông nghiệp trên đất khô cằn."

  • "Many communities rely on dryland farming for their livelihoods."

    "Nhiều cộng đồng phụ thuộc vào canh tác trên đất khô cằn để kiếm sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dryland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dryland
  • Adjective: dryland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Dryland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'dryland' thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp và địa lý để mô tả các khu vực có lượng mưa hạn chế, đặt ra những thách thức đặc biệt cho việc canh tác và quản lý đất. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải có các kỹ thuật đặc biệt để duy trì sản xuất nông nghiệp trong điều kiện khô hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'farming *in* dryland areas', 'the impact *on* dryland ecosystems'. 'In' chỉ vị trí, 'on' chỉ tác động hoặc sự tập trung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dryland'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)