(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whodunit
C1

whodunit

noun

Nghĩa tiếng Việt

truyện trinh thám truyện giết người bí ẩn thể loại trinh thám
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whodunit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một câu chuyện hoặc vở kịch về một vụ giết người trong đó danh tính của kẻ giết người không được tiết lộ cho đến cuối.

Definition (English Meaning)

A story or play about a murder in which the identity of the murderer is not revealed until the end.

Ví dụ Thực tế với 'Whodunit'

  • "She loves reading whodunits and trying to guess the murderer before the end."

    "Cô ấy thích đọc truyện trinh thám và cố gắng đoán hung thủ trước khi kết thúc."

  • "Agatha Christie is famous for her whodunits."

    "Agatha Christie nổi tiếng với những truyện trinh thám của bà."

  • "The play was a classic whodunit, full of twists and turns."

    "Vở kịch là một truyện trinh thám cổ điển, đầy những khúc quanh và bất ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whodunit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whodunit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mystery(điều bí ẩn, truyện trinh thám)
detective story(truyện trinh thám)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

crime fiction(tiểu thuyết tội phạm)
thriller(truyện kinh dị, giật gân)
noir(phim đen (một thể loại phim tội phạm))

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Whodunit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'whodunit' thường được sử dụng để chỉ thể loại trinh thám, tập trung vào việc khám phá thủ phạm gây án. Điểm đặc biệt của thể loại này là tạo ra sự hồi hộp và khuyến khích độc giả hoặc khán giả suy luận, giải quyết bí ẩn cùng với các nhân vật trong truyện. Khác với các thể loại trinh thám khác tập trung vào động cơ hoặc cách thức gây án, whodunit nhấn mạnh vào việc 'ai' là hung thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whodunit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)